phó từ
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
lỏng lẻo
/ˈluːsli/Từ "loosely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lōs", có nghĩa là "tự do, không ràng buộc hoặc lỏng lẻo". Nó chuyển thành "lōse" trong tiếng Anh trung đại, sau đó là "loose" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành "loosely," biểu thị một cách thức hoặc trạng thái lỏng lẻo. Sự phát triển của "loosely" phản ánh sự phát triển của tiếng Anh, thể hiện sự chuyển đổi của các từ gốc tiếng Đức sang các dạng hiện đại của chúng. Ý nghĩa của nó, ám chỉ sự thiếu chặt chẽ hoặc hạn chế, vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó.
phó từ
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
in a way that is not strong or tight
theo một cách không mạnh mẽ hoặc chặt chẽ
Cô buộc lỏng dây đai quanh eo.
Giữ sợi dây lỏng lẻo giữa ngón tay cái và ngón cái của bạn.
Sarah khẳng định mình đã trúng số một cách mơ hồ vì cô thậm chí còn chưa kiểm tra vé số của mình.
Người thủy thủ đoán sai hướng gió và gần như bỏ lỡ hòn đảo.
Tom nói rằng bộ phim thực sự tuyệt vời và anh đã ngủ gật vài lần trong suốt buổi chiếu.
in a way that is not exact
theo cách không chính xác
sử dụng một thuật ngữ một cách lỏng lẻo
Vở kịch dựa trên thời thơ ấu của anh ở Nga.
Tăng trưởng kinh tế có thể được định nghĩa một cách lỏng lẻo là sự gia tăng GDP.
Hai vấn đề chỉ liên quan một cách lỏng lẻo.