Định nghĩa của từ carelessly

carelesslyadverb

cẩu thả, bất cẩn

/ˈkɛːləsli/

Định nghĩa của từ undefined

"Carelessly" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "cærelēas" và "līce". Bản thân "Cærelēas" được chia thành "cærel" (có nghĩa là "care") và "-lēas" (có nghĩa là "less" hoặc "without"). "Līce" có nghĩa là "like" hoặc "theo cách của". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ ý tưởng "không quan tâm" hoặc "hành động theo cách không quan tâm".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn

namespace

without giving enough attention and thought to what you are doing, so that you make mistakes or damage things

không dành đủ sự quan tâm và suy nghĩ đến việc bạn đang làm, khiến bạn phạm sai lầm hoặc làm hỏng mọi thứ

Ví dụ:
  • Someone had carelessly left a window open.

    Ai đó đã bất cẩn để cửa sổ mở.

  • The fire was started by a carelessly discarded cigarette.

    Ngọn lửa bắt nguồn từ một điếu thuốc lá bị vứt bỏ bất cẩn.

  • Jane spilled red wine on the white carpet carelessly, not realizing the mess it would create until it was too late.

    Jane vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên tấm thảm trắng mà không nhận ra sự bừa bộn sẽ xảy ra cho đến khi quá muộn.

  • Tom tossed his paper and pen onto the desk carelessly without a thought for where they might land.

    Tom vứt tờ giấy và cây bút lên bàn một cách bừa bãi mà không hề nghĩ đến việc chúng sẽ rơi xuống đâu.

  • Emily left her purse on top of the car carelessly, and it fell off when she drove away, causing her to lose her wallet and identification.

    Emily đã bất cẩn để quên ví trên nóc xe và nó rơi ra khi cô lái xe đi, khiến cô bị mất ví và giấy tờ tùy thân.

in a way that shows no interest or effort

theo cách đó cho thấy không có sự quan tâm hoặc nỗ lực

Ví dụ:
  • She threw her coat carelessly onto the chair.

    Cô bất cẩn ném chiếc áo khoác lên ghế.

  • ‘I don't mind,’ he said carelessly.

    “Tôi không bận tâm,” anh nói một cách bất cẩn.