Định nghĩa của từ imaginatively

imaginativelyadverb

một cách tưởng tượng

/ɪˈmædʒɪnətɪvli//ɪˈmædʒɪnətɪvli/

Từ "imaginatively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Bản thân thuật ngữ "imagination" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "imagination", bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "hình thành một bức tranh trong tâm trí". Hậu tố "-atively" được thêm vào để tạo thành một trạng từ, chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Do đó, "imaginatively" có nghĩa là "theo cách tưởng tượng" hoặc "sử dụng trí tưởng tượng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "imaginatively" xuất hiện như một cụm từ mô tả, được sử dụng để mô tả những suy nghĩ, hành động hoặc tác phẩm sáng tạo, phát minh hoặc kỳ ảo. Theo thời gian, từ này đã trở thành một trạng từ tiếng Anh chuẩn, thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả tư duy độc đáo, sáng tạo và đổi mới.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo tính cách tưởng tượng

namespace
Ví dụ:
  • Alexandria's artwork truly showcases her imaginative talent as she blends vibrant colors and unconventional forms to create a unique and captivating visual experience.

    Tác phẩm nghệ thuật của Alexandria thực sự thể hiện tài năng tưởng tượng của cô khi cô kết hợp những màu sắc rực rỡ và hình dạng độc đáo để tạo nên trải nghiệm thị giác độc đáo và hấp dẫn.

  • In order to come up with a catchy and memorable name for the new product, the marketing team brainstormed ideas imaginatively, drawing inspiration from various sources such as nature, science, and popular culture.

    Để đưa ra một cái tên hấp dẫn và đáng nhớ cho sản phẩm mới, nhóm tiếp thị đã đưa ra những ý tưởng sáng tạo, lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau như thiên nhiên, khoa học và văn hóa đại chúng.

  • The author's imaginative use of metaphors and allegories in his writing conveys complex ideas in a dynamic and engaging fashion.

    Việc tác giả sử dụng ẩn dụ và ngụ ngôn một cách sáng tạo trong tác phẩm của mình đã truyền tải những ý tưởng phức tạp theo một cách năng động và hấp dẫn.

  • The students' imaginations ran wild as they were encouraged to think creatively and come up with innovative solutions to various problem-solving activities.

    Trí tưởng tượng của học sinh được phát huy khi các em được khuyến khích suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp sáng tạo cho nhiều hoạt động giải quyết vấn đề khác nhau.

  • The director's imaginative take on the classic tale retains the essential elements of the original story while injecting fresh perspectives and new ideas that make it a must-watch film.

    Cách đạo diễn sáng tạo dựa trên câu chuyện kinh điển này vẫn giữ được những yếu tố cốt lõi của câu chuyện gốc, đồng thời đưa vào những góc nhìn mới mẻ và ý tưởng mới khiến đây trở thành một bộ phim đáng xem.

  • The chef's imaginative flair for cooking is evident in his fusion dishes, which blend flavors and techniques from different culinary traditions to create a unique and exciting dining experience.

    Tài năng nấu nướng giàu trí tưởng tượng của đầu bếp được thể hiện rõ qua các món ăn kết hợp, pha trộn hương vị và kỹ thuật từ nhiều truyền thống ẩm thực khác nhau để tạo nên trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thú vị.

  • The architect's imaginatively designed building not only meets the functional requirements but also elevates the surrounding landscape with its unique aesthetic appeal.

    Tòa nhà được kiến ​​trúc sư thiết kế đầy sáng tạo không chỉ đáp ứng các yêu cầu về chức năng mà còn nâng tầm cảnh quan xung quanh bằng sức hấp dẫn thẩm mỹ độc đáo.

  • In order to overcome the linguistic barrier, the teachers imaginatively incorporated various interactive games and activities in their teaching methods that helped the students learn English in a fun and immersive way.

    Để vượt qua rào cản ngôn ngữ, các giáo viên đã sáng tạo kết hợp nhiều trò chơi và hoạt động tương tác vào phương pháp giảng dạy của mình, giúp học sinh học tiếng Anh theo cách thú vị và hấp dẫn.

  • The journalist's imaginative storytelling captures the emotions and perspectives of the people she interviews, bringing their stories to life in a captivating and engaging manner.

    Khả năng kể chuyện giàu trí tưởng tượng của nhà báo đã nắm bắt được cảm xúc và góc nhìn của những người cô phỏng vấn, thổi hồn vào câu chuyện của họ theo cách hấp dẫn và lôi cuốn.

  • The scientist's imaginative experiments push the boundaries of what is known, unlocking new insights and discoveries that contribute to our understanding of the world.

    Các thí nghiệm mang tính sáng tạo của nhà khoa học đã mở rộng ranh giới của những gì đã biết, mở ra những hiểu biết và khám phá mới góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.