Định nghĩa của từ dreamily

dreamilyadverb

mơ màng

/ˈdriːmɪli//ˈdriːmɪli/

Từ "dreamily" là một trạng từ đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dream", có nghĩa là "mind" hoặc "thought", và hậu tố "-ly", là một trạng từ hình thành phổ biến. Từ ban đầu có nghĩa là "theo cách đặc trưng của giấc mơ" và được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc được thực hiện theo cách tương tự như cách người ta sẽ cư xử trong giấc mơ. Theo thời gian, hàm ý của từ này được mở rộng để bao gồm cảm giác hoài niệm, hoài niệm hoặc khao khát, và hiện thường được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc trải nghiệm với cảm giác chiêm nghiệm hoặc nội tâm yên tĩnh. Ví dụ, người ta có thể nói "she gazed out at the ocean dreamily, lost in thought" hoặc "he drove through the countryside dreamily, taking in the scenic views".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnhư trong giấc mơ

meaningmơ màng, mơ mộng

namespace

as though you are thinking about other things and not paying attention to what is happening around you

như thể bạn đang nghĩ về những thứ khác và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh bạn

Ví dụ:
  • ‘I have lots of happy memories,’ she said dreamily.

    Cô mơ màng nói: "Tôi có rất nhiều kỷ niệm vui".

  • He gazed dreamily out of the window.

    Anh mơ màng nhìn ra ngoài cửa sổ.

in a pleasant and gentle way, as if in a dream

một cách dễ chịu và nhẹ nhàng, như thể trong một giấc mơ

Ví dụ:
  • It was only in the dreamily evocative last movement that the orchestra really came together.

    Chỉ đến chương cuối đầy mơ mộng, dàn nhạc mới thực sự hòa hợp với nhau.