Định nghĩa của từ enchantingly

enchantinglyadverb

một cách mê hoặc

/ɪnˈtʃɑːntɪŋli//ɪnˈtʃæntɪŋli/

Từ "enchantingly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Tiền tố "en-" có nghĩa là "in" hoặc "on", trong khi "chant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chanter", có nghĩa là "hát" hoặc "quyến rũ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "enchant" xuất hiện, có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "làm vui thích". Cảm giác mê hoặc này ám chỉ đến sức mạnh siêu nhiên hoặc ma thuật, thường gắn liền với âm nhạc, thơ ca hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, dạng tính từ "enchanting" xuất hiện, có nghĩa là "quyến rũ một cách thú vị" hoặc "mê hoặc". Dạng trạng từ "enchantingly" bắt nguồn từ tính từ này, có nghĩa là "theo cách mê hoặc hoặc quyến rũ". Ngày nay, "enchantingly" thường được dùng để mô tả thứ gì đó dễ chịu, hấp dẫn hoặc mê hoặc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthú vị, hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The sunset painted the sky with shades of orange and pink, enchantingly casting the world in a soft, golden glow.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời với sắc cam và hồng, khiến thế giới mê hoặc trong ánh sáng vàng dịu nhẹ.

  • As I walked through the woods, the chirping of birds and rustling of leaves enchantingly filled the air.

    Khi tôi đi qua khu rừng, tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc tràn ngập không khí một cách mê hoặc.

  • She danced so gracefully, enchantingly moving to the music as if she were a ethereal being.

    Cô ấy nhảy rất uyển chuyển, chuyển động theo điệu nhạc một cách mê hoặc như thể cô ấy là một sinh vật siêu nhiên.

  • The moon shone brightly in the night sky, enchantingly illuminating the landscape below.

    Mặt trăng tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm, chiếu sáng cảnh quan bên dưới một cách mê hoặc.

  • The sound of the waterfall was both soothing and enchantingly mesmerizing.

    Âm thanh của thác nước vừa êm dịu vừa quyến rũ đến mê hồn.

  • I fell under his spell as he spoke, enchantingly drawing me in with his captivating words.

    Tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi giọng nói của anh, anh lôi cuốn tôi một cách đầy mê hoặc bằng những lời lẽ quyến rũ.

  • The way he played the guitar would send shivers down your spine, enchantingly capturing your soul.

    Cách anh ấy chơi guitar có thể khiến bạn rùng mình, mê hoặc chiếm lấy tâm hồn bạn.

  • Her voice was as smooth as silk, enchantingly wrapping itself around you and leaving you in a trance.

    Giọng nói của cô ấy êm dịu như lụa, quyến rũ bao bọc bạn và khiến bạn chìm vào trạng thái xuất thần.

  • The fairy tale cast a spell over me, enchantingly transporting me to a magical world.

    Câu chuyện cổ tích đã mê hoặc tôi, đưa tôi đến một thế giới kỳ diệu.

  • The flowers in the garden danced in the gentle breeze, enchantingly swaying to an unseen melody.

    Những bông hoa trong vườn nhảy múa trong làn gió nhẹ, đung đưa một cách mê hoặc theo một giai điệu vô hình.