Định nghĩa của từ creatively

creativelyadverb

sáng tạo

/kriˈeɪtɪvli//kriˈeɪtɪvli/

Từ "creatively" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "creare", nghĩa là "tạo ra" và "ative", nghĩa là "thuộc về" hoặc "theo một cách cụ thể". Từ "creatively" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 trong tiếng Anh. Ban đầu, từ "creative" được dùng để mô tả thứ gì đó được tạo ra hoặc đưa vào hiện thực, chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật sáng tạo. Theo thời gian, tính từ "creative" có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm hành động sáng tạo mà còn bao gồm cả quá trình đưa những ý tưởng mới và giàu trí tưởng tượng vào hiện thực. Trạng từ "creatively" xuất hiện như một phần mở rộng tự nhiên của tính từ, mô tả cách thức tạo ra hoặc thực hiện một thứ gì đó. Ngày nay, "creatively" được sử dụng rộng rãi để mô tả các cách tiếp cận sáng tạo và giàu trí tưởng tượng đối với việc giải quyết vấn đề, tư duy và thể hiện nghệ thuật.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsáng tạo

namespace

in a way that involves the use of skill and the imagination to produce something new or a work of art

theo cách liên quan đến việc sử dụng kỹ năng và trí tưởng tượng để tạo ra cái gì đó mới hoặc một tác phẩm nghệ thuật

Ví dụ:
  • to think/work creatively

    suy nghĩ/làm việc sáng tạo

  • The artist painted her canvas creatively, using bold strokes and bright colors to create a striking masterpiece.

    Nghệ sĩ đã vẽ bức tranh của mình một cách sáng tạo, sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc tươi sáng để tạo nên một kiệt tác ấn tượng.

  • The writer crafted an intriguing plot with unexpected twists and turns that kept the reader hooked until the very end.

    Tác giả đã xây dựng nên một cốt truyện hấp dẫn với những diễn biến bất ngờ khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối.

  • The chef used exotic ingredients creatively to produce a gourmet dish that delighted the taste buds.

    Đầu bếp đã sử dụng những nguyên liệu kỳ lạ một cách sáng tạo để tạo ra một món ăn ngon làm hài lòng vị giác.

  • The fashion designer combined different fabrics and designs creatively to produce a runway-worthy collection.

    Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp nhiều loại vải và thiết kế khác nhau một cách sáng tạo để tạo ra một bộ sưu tập xứng tầm sàn diễn.

in a way that is connected with somebody's ability or desire to produce something new or to produce art

theo cách liên quan đến khả năng hoặc mong muốn của ai đó để tạo ra cái gì đó mới hoặc tạo ra nghệ thuật

Ví dụ:
  • creatively satisfying work

    công việc thỏa mãn sáng tạo