Định nghĩa của từ romantically

romanticallyadverb

lãng mạn

/rəʊˈmæntɪkli//rəʊˈmæntɪkli/

Từ "romantically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "romant", có nghĩa là "của Rome" hoặc "Romanic". Thuật ngữ này ám chỉ phong cách văn chương và thơ ca của người La Mã, đặc biệt là trong các tác phẩm của Boccaccio và Decameron. Bản thân thuật ngữ "romantic" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu được dùng để mô tả nghệ thuật và văn học thời Trung cổ, đặc trưng bởi sự tập trung vào tinh thần hiệp sĩ, tình yêu cung đình và sự kỳ lạ. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm nhiều phong cách văn chương và nghệ thuật hơn, nhấn mạnh vào trí tưởng tượng, cảm xúc và vẻ đẹp của trải nghiệm của con người. Dạng trạng từ "romantically" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi đặc trưng của chủ nghĩa lãng mạn hoặc khơi dậy cảm xúc lãng mạn. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả mối liên hệ tình cảm sâu sắc hoặc mãnh liệt, thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc biểu hiện nghệ thuật.

namespace

in a way that is connected with or about love or a sexual relationship

theo cách liên quan đến hoặc về tình yêu hoặc mối quan hệ tình dục

Ví dụ:
  • to be romantically involved with somebody

    có quan hệ lãng mạn với ai đó

  • Their names have been linked romantically.

    Tên của họ có mối liên hệ lãng mạn.

in a way that shows feelings of love

theo cách thể hiện tình cảm yêu thương

Ví dụ:
  • He admits to not being romantically inclined.

    Anh thừa nhận mình không có khuynh hướng lãng mạn.

in a beautiful way that makes you think of love or feel strong emotions

theo một cách đẹp đẽ khiến bạn nghĩ đến tình yêu hoặc cảm thấy những cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • He seemed romantically foreign.

    Anh ấy có vẻ lãng mạn lạ thường.

in a way that shows an attitude to life where imagination and the emotions are especially important; without looking at situations in a realistic way

theo cách thể hiện thái độ sống mà ở đó trí tưởng tượng và cảm xúc đặc biệt quan trọng; mà không nhìn nhận tình huống theo cách thực tế

Ví dụ:
  • He talked romantically of the past and his youth.

    Ông ấy kể một cách lãng mạn về quá khứ và tuổi trẻ của mình.