Định nghĩa của từ elaborately

elaboratelyadverb

một cách tỉ mỉ

/ɪˈlæbərətli//ɪˈlæbərətli/

Từ "elaborately" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "elaborare", có nghĩa là "làm việc, thực hiện hoặc đánh bóng", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Từ "elaborately" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ "theo cách tinh tế hoặc công phu" hoặc "với sự chú ý lớn đến từng chi tiết". Theo thời gian, từ này phát triển ý nghĩa hiện tại của nó, đó là "được lên kế hoạch, thiết kế hoặc thực hiện một cách kỹ lưỡng, cẩn thận và khéo léo". Về bản chất, "elaborately" mô tả một thứ gì đó được chế tác hoặc trình bày tỉ mỉ, thường với độ chính xác và sự chú ý lớn đến từng chi tiết. Cho dù đó là một món đồ trang sức được chế tác đẹp mắt, một tòa nhà được thiết kế phức tạp hay một tác phẩm văn học được viết một cách điêu luyện, thì từ "elaborately" đều nắm bắt được ý tưởng về một thứ gì đó được hoàn thành một cách kỹ lưỡng và khéo léo.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

namespace
Ví dụ:
  • The wedding reception was elaborately decorated with intricate flower arrangements, sparkling crystal centerpieces, and glittering chandeliers.

    Tiệc cưới được trang trí công phu với những lẵng hoa tinh xảo, bình pha lê lấp lánh ở giữa bàn và đèn chùm lấp lánh.

  • The chef prepared a five-course dinner elaborately, each course featuring a unique blend of flavors and ingredients that left the diners spellbound.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tối năm món một cách công phu, mỗi món đều có sự kết hợp hương vị và nguyên liệu độc đáo khiến thực khách vô cùng thích thú.

  • The theater production presented elaborate costumes, set designs, and lighting effects that transported the audience to a different era and dimension.

    Vở kịch có trang phục, thiết kế bối cảnh và hiệu ứng ánh sáng công phu, đưa khán giả đến một thời đại và không gian khác.

  • The artist's elaborate sculpture depicted abstract shapes and textures crafted with fine attention to detail.

    Tác phẩm điêu khắc công phu của nghệ sĩ mô tả những hình khối và kết cấu trừu tượng được chế tác với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.

  • The historical documentary elaborated on minute details of the past, bringing dead stories to life with high-quality graphics and animations.

    Bộ phim tài liệu lịch sử này khai thác những chi tiết nhỏ nhặt trong quá khứ, tái hiện những câu chuyện đã chết bằng đồ họa và hình ảnh động chất lượng cao.

  • The student's elaborately composed essay showcased intricate analysis and thorough research, earning them an A+ grade.

    Bài luận được biên soạn công phu của học sinh này đã thể hiện sự phân tích phức tạp và nghiên cứu kỹ lưỡng, giúp học sinh đạt điểm A+.

  • The designer's intricate and meticulously elaborated fashion show left the audience in awe, as the models strutted down the runway with poise and elegance.

    Buổi trình diễn thời trang phức tạp và được đầu tư tỉ mỉ của nhà thiết kế đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi các người mẫu sải bước trên sàn diễn với phong thái đĩnh đạc và thanh lịch.

  • The advertisement featured an elaborately mounted commercial with an attention-grabbing script, creative visuals, and a compelling soundtrack.

    Quảng cáo này có nội dung được dàn dựng công phu với kịch bản thu hút sự chú ý, hình ảnh sáng tạo và nhạc nền hấp dẫn.

  • The architect's elaborate blueprint for the new skyscraper incorporated cutting-edge technology and environmentally sustainable features that promised to be the most innovative building in the city.

    Bản thiết kế chi tiết của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà chọc trời mới kết hợp công nghệ tiên tiến và các tính năng bền vững với môi trường, hứa hẹn sẽ là tòa nhà sáng tạo nhất trong thành phố.

  • The musician's elaborate and soulful performance enthralled the audience, as their skillful fingers danced across the keyboard and the strings, creating a symphony of emotions.

    Màn trình diễn công phu và đầy cảm xúc của nhạc sĩ đã làm say đắm khán giả, khi những ngón tay điêu luyện của họ nhảy múa trên phím đàn và dây đàn, tạo nên một bản giao hưởng của cảm xúc.