Định nghĩa của từ extortionate

extortionateadjective

tống tiền

/ɪkˈstɔːʃənət//ɪkˈstɔːrʃənət/

"Extortionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extorquere", có nghĩa là "vặn vẹo". Từ này ám chỉ hành động dùng vũ lực để moi thứ gì đó, thường là tiền, từ ai đó. Theo thời gian, "extorquere" đã phát triển thành từ tiếng Anh "extort", có nghĩa là lấy thứ gì đó bằng vũ lực hoặc đe dọa. Hậu tố "-ate" được thêm vào "extort" vào thế kỷ 16, biến động từ thành tính từ, "extortionate," mô tả thứ gì đó có giá hoặc nhu cầu quá cao hoặc không hợp lý, như tiền thuê "extortionate".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay bóp nặn (tiền); tham nhũng

meaningcắt cổ (giá...)

namespace
Ví dụ:
  • The price of the newest iPhone is extortionate, and I'm considering waiting for the next model to be released.

    Giá của chiếc iPhone mới nhất thật là cắt cổ, và tôi đang cân nhắc việc chờ mẫu máy tiếp theo ra mắt.

  • The hotel charged us an extortionate amount for breakfast, and the food was barely edible.

    Khách sạn tính chúng tôi một số tiền cắt cổ cho bữa sáng và đồ ăn hầu như không thể ăn được.

  • The cost of parking in the city center is extortionate, and I usually choose to walk or take public transportation instead.

    Chi phí đỗ xe ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ và tôi thường chọn đi bộ hoặc đi phương tiện công cộng.

  • The airline's baggage fees are extortionate, and I refuse to check a bag unless it's absolutely necessary.

    Phí hành lý của hãng hàng không rất đắt đỏ và tôi từ chối ký gửi hành lý trừ khi thực sự cần thiết.

  • The fine for late payments on a credit card can be extortionate, and it's essential to pay it off in full each month.

    Tiền phạt thanh toán trễ thẻ tín dụng có thể rất lớn và bạn cần phải thanh toán đầy đủ vào mỗi tháng.

  • The price of rent in the trendy part of town is extortionate, and many people are being forced out due to gentrification.

    Giá thuê nhà ở khu vực thời thượng của thành phố rất đắt đỏ và nhiều người dân buộc phải chuyển đi vì tình trạng đô thị hóa.

  • My cable TV bill is extortionate, and I'm seriously considering cutting the cord.

    Hóa đơn truyền hình cáp của tôi cao ngất ngưởng và tôi đang nghiêm túc cân nhắc việc cắt cáp.

  • The cost of applying for a passport has become extortionate, and I've heard reports of people waiting months to have their applications processed.

    Chi phí xin hộ chiếu đã trở nên quá đắt đỏ, và tôi đã nghe báo cáo rằng có người phải chờ đợi nhiều tháng mới được xử lý đơn xin cấp hộ chiếu.

  • The tab for drinks at the upscale restaurant was extortionate, and I couldn't afford to tip the waiter properly.

    Giá đồ uống ở nhà hàng cao cấp này quá đắt, và tôi không đủ khả năng để boa tiền cho người phục vụ tử tế.

  • The tuition fees for private schools are extortionate, and many parents are opting for homeschooling instead.

    Học phí của các trường tư thục rất cao, và nhiều phụ huynh đang lựa chọn hình thức học tại nhà.