Định nghĩa của từ costly

costlyadjective

tốn kém

/ˈkɒstli//ˈkɔːstli/

Từ "costly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "costlice", có nghĩa là "expensive" hoặc "có giá trị". Đây là sự kết hợp của từ "cost" và hậu tố "-ly", biểu thị chất lượng hoặc cách thức. Bản thân từ "cost" có nguồn gốc từ nguyên thủy của tiếng Đức "kust", có nghĩa là "giá cả", liên quan đến gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "keus", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "đánh giá". Vì vậy, "costly" theo nghĩa đen được dịch thành "theo cách có giá trị", biểu thị thứ gì đó được đánh giá cao hoặc có giá trị đáng kể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđắt tiền, quý giá

examplecostly furniture: đồ đạc đắc tiền

meaningtốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại

examplea costly war: một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

namespace

costing a lot of money, especially more than you want to pay

tốn rất nhiều tiền, đặc biệt là nhiều hơn số tiền bạn muốn trả

Ví dụ:
  • Buying new furniture may prove too costly.

    Mua đồ nội thất mới có thể tỏ ra quá tốn kém.

  • The repairs needed for the old elevator in our office building have turned out to be incredibly costly, running up a bill of over $10,000.

    Việc sửa chữa thang máy cũ trong tòa nhà văn phòng của chúng tôi tốn kém vô cùng, lên tới hơn 10.000 đô la.

  • The wedding of my cousin turned out to be a surprisingly costly affair, with lavish decorations, a high-profile venue, and a sizeable guest list.

    Đám cưới của anh họ tôi hóa ra lại là một sự kiện tốn kém đến bất ngờ, với đồ trang trí xa hoa, địa điểm tổ chức sang trọng và danh sách khách mời khá lớn.

  • I regret splurging on that luxury watch as it turned out to be a costly decision, draining a significant portion of my savings.

    Tôi hối hận vì đã chi tiền mua chiếc đồng hồ xa xỉ đó vì hóa ra đó là một quyết định tốn kém, tiêu tốn một khoản tiền tiết kiệm đáng kể của tôi.

  • The unexpected medical emergency resulted in enormous hospital bills that left us struggling to make ends meet for several months.

    Tình trạng cấp cứu bất ngờ đã dẫn đến hóa đơn viện phí khổng lồ khiến chúng tôi phải vật lộn để kiếm sống trong nhiều tháng.

Ví dụ bổ sung:
  • These measures could be costly to employers.

    Những biện pháp này có thể gây tốn kém cho người sử dụng lao động.

  • These teaching methods are too costly in terms of staff resources.

    Những phương pháp giảng dạy này quá tốn kém về mặt nguồn nhân lực.

  • This process is costly in computer time.

    Quá trình này tốn kém về thời gian sử dụng máy tính.

  • The old palace may prove too costly for the Duke to maintain.

    Cung điện cũ có thể tỏ ra quá tốn kém để Công tước duy trì.

  • You want to avoid costly legal proceedings if you can.

    Bạn muốn tránh các thủ tục pháp lý tốn kém nếu có thể.

Từ, cụm từ liên quan

causing problems or the loss of something

gây ra vấn đề hoặc mất mát một cái gì đó

Ví dụ:
  • a costly mistake/failure

    một sai lầm/thất bại tốn kém

  • Mining can be costly in terms of lives (= too many people can die).

    Khai thác có thể tốn kém về mặt sinh mạng (= quá nhiều người có thể chết).

Ví dụ bổ sung:
  • Privatizing the rail network turned out be a costly mistake for the government.

    Tư nhân hóa mạng lưới đường sắt hóa ra lại là một sai lầm đắt giá đối với chính phủ.

  • The six-month delay will be costly for the company.

    Việc trì hoãn sáu tháng sẽ gây tốn kém cho công ty.

Từ, cụm từ liên quan