Định nghĩa của từ expensive

expensiveadjective

đắt

/ɪkˈspɛnsɪv//ɛkˈspɛnsɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "expensive" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được mượn từ tiếng Pháp trung đại "expensif", có nghĩa là "costly" hoặc "thân yêu". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "expensivus", có nghĩa là "expensive" hoặc "tốn kém", là sự kết hợp của "expenso", một động từ có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "trả tiền", và hậu tố "-vus", chỉ một điều kiện. Vào thế kỷ 14, tiếng Latin "expensivus" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đắt tiền hoặc xa xỉ. Từ "expensive" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ đắt tiền hoặc đắt giá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm hàm ý về sự hiếm có, độc quyền và chất lượng cao. Ngày nay, "expensive" được dùng để mô tả mọi thứ, từ quần áo hàng hiệu đến xe hơi hạng sang cho đến các thủ thuật y tế đắt tiền.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđắt tiền

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious diamond-studded necklace was incredibly expensive, priced at a whopping $ million.

    Chiếc vòng cổ đính kim cương sang trọng này có giá cực kỳ đắt đỏ, lên tới một triệu đô la.

  • The four-star hotel boasted expensive accommodations, with rooms starting at $ per night.

    Khách sạn bốn sao này có chỗ nghỉ đắt tiền, với giá phòng từ 1 đô la một đêm.

  • The specialty restaurant served elaborate and expensive dishes, with a entree that cost over $.

    Nhà hàng đặc sản này phục vụ các món ăn cầu kỳ và đắt tiền, với món khai vị có giá hơn $.

  • The classic convertible car was expensive, with a price tag of $,.

    Chiếc xe mui trần cổ điển này rất đắt tiền, với mức giá là $,.

  • The young doctor inherited an expensive law practice from his father, but found it difficult to maintain in the current market.

    Vị bác sĩ trẻ thừa hưởng công việc hành nghề luật sư tốn kém từ cha mình, nhưng thấy khó có thể duy trì trong thị trường hiện tại.

  • The fashion show presented an array of stunningly expensive designs, including an ivory silk gown worth $,.

    Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu một loạt các thiết kế cực kỳ đắt tiền, bao gồm một chiếc váy lụa màu ngà trị giá ,.

  • The high-end fashion boutique offered a collection of exorbitantly expensive designer clothes and accessories.

    Cửa hàng thời trang cao cấp này cung cấp bộ sưu tập quần áo và phụ kiện thiết kế có giá cực kỳ đắt đỏ.

  • The exclusive golf club required annual membership dues that were prohibitively expensive, running at $,.

    Câu lạc bộ golf độc quyền này yêu cầu phí thành viên hàng năm rất đắt đỏ, lên tới $,.

  • The high-end fragrance collection was highly coveted, with some bottles selling for upwards of $,.

    Bộ sưu tập nước hoa cao cấp này được săn đón rất nhiều, một số chai được bán với giá lên tới hơn $.

  • The luxurious yacht was expensive, featuring amenities such as a private swimming pool, cinema and spa, and armed security staff.

    Chiếc du thuyền sang trọng này rất đắt tiền, có nhiều tiện nghi như hồ bơi riêng, rạp chiếu phim, spa và đội ngũ an ninh có vũ trang.