Định nghĩa của từ overpriced

overpricedadjective

quá đắt

/ˌəʊvəˈpraɪst//ˌəʊvərˈpraɪst/

Từ "overpriced" kết hợp hai từ: "over" và "price". "Over" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "trên, vượt quá, quá mức". "Priced" bắt nguồn từ "price", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị, đáng giá, giá cả". Do đó, "overpriced" theo nghĩa đen có nghĩa là "được định giá cao hơn giá trị của nó", chỉ ra chi phí vượt quá mức được coi là công bằng hoặc hợp lý. Khái niệm này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, nhưng thuật ngữ hiện đại "overpriced" có thể xuất hiện vào thế kỷ 18 hoặc 19, với tầm quan trọng ngày càng tăng của giá trị thị trường và giá cả trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's pricing is overwhelmingly overpriced for the quality of food and service provided.

    Giá cả của nhà hàng quá đắt so với chất lượng thực phẩm và dịch vụ cung cấp.

  • After doing some research, I found that the designer handbag I was eyeing was overpriced compared to similar brands.

    Sau khi tìm hiểu, tôi thấy chiếc túi xách hiệu mà tôi đang để mắt tới có giá cao hơn so với các thương hiệu tương tự.

  • The hotel's room rates are simply overpriced for the basic amenities provided.

    Giá phòng khách sạn quá đắt so với những tiện nghi cơ bản mà khách sạn cung cấp.

  • I was planning to purchase the new gaming console, but I realized it's overpriced considering its outdated specifications.

    Tôi đang định mua một máy chơi game mới, nhưng tôi nhận ra rằng nó quá đắt so với thông số kỹ thuật đã lỗi thời của nó.

  • The ticket prices for this musical show are undoubtedly overpriced, given the mediocre reviews it's been receiving.

    Giá vé cho chương trình ca nhạc này chắc chắn là quá đắt, xét đến những đánh giá tầm thường mà nó nhận được.

  • The prices for the gym memberships at this fancy fitness center could put a dent in my wallet, making it overpriced in my opinion.

    Giá thành cho thẻ thành viên phòng tập thể dục tại trung tâm thể dục sang trọng này có thể khiến tôi phải tốn kém, theo tôi là quá đắt.

  • The cafe's drinks and snacks are heavily overpriced, as even a simple latte costs twice as much as at other cafes in the area.

    Đồ uống và đồ ăn nhẹ ở quán cà phê này có giá khá cao, ngay cả một ly latte đơn giản cũng đắt gấp đôi so với các quán cà phê khác trong khu vực.

  • The seller's asking price for this used car is far too high, making it an overpriced deal.

    Giá mà người bán đưa ra cho chiếc xe đã qua sử dụng này quá cao, khiến cho giao dịch trở nên quá đắt.

  • I found the price of this organic produce basket exorbitant, overpriced for the quantity and quality of the fruits and vegetables.

    Tôi thấy giá của giỏ sản phẩm hữu cơ này quá cao so với số lượng và chất lượng của trái cây và rau quả.

  • The new smartphone model is wildly overpriced, considering its lack of advanced features and the higher price points of other new models on the market.

    Mẫu điện thoại thông minh mới này có giá quá cao, xét đến việc nó thiếu các tính năng tiên tiến và có mức giá cao hơn so với các mẫu điện thoại mới khác trên thị trường.