tính từ
cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
prohibitive prices: giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
prohibitive tax: thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
cấm
/prəˈhɪbətɪv//prəˈhɪbətɪv/Từ "prohibitive" có nguồn gốc từ giữa những năm 1700 từ các từ tiếng Latin "prohibere" (có nghĩa là "forbid") và "itha" (có nghĩa là "expensive"). Nghĩa gốc của từ này là "hoạt động như một lệnh cấm" hoặc "cấm đoán". Khi cách sử dụng từ này phát triển, nó bắt đầu ám chỉ một thứ gì đó quá tốn kém hoặc khó khăn đến mức cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều đó. Nghĩa thứ hai này xuất hiện vào cuối những năm 1800, trong thời điểm nhiều chính phủ ban hành luật cấm một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như uống rượu hoặc hút thuốc ở nơi công cộng. Việc sử dụng "prohibitive" để mô tả chi phí cao hoặc khó khăn phản ánh thực tế là những yếu tố này thường có tác dụng tương tự như lệnh cấm hợp pháp: chúng khiến mọi người khó hoặc không thể làm điều gì đó. Theo nghĩa này, "prohibitive" vẫn được dùng cho đến ngày nay để mô tả những thứ như giá cao, yêu cầu đầu vào khó khăn hoặc những thách thức quá lớn khiến mọi người nản lòng hoặc không muốn làm những việc nhất định.
tính từ
cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
prohibitive prices: giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
prohibitive tax: thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
so high that it prevents people from buying something or doing something
cao đến mức nó ngăn cản mọi người mua thứ gì đó hoặc làm thứ gì đó
chi phí quá cao
mức thuế cao đối với ô tô nhập khẩu
Giá bất động sản ở thành phố rất cao.
Từ, cụm từ liên quan
preventing people from doing something by law
ngăn cản mọi người làm điều gì đó theo pháp luật
luật cấm
extremely likely to win
rất có khả năng thắng
Miami bắt đầu ngày thi đấu được yêu thích nhất ở Super Bowl.