Định nghĩa của từ expressiveness

expressivenessnoun

biểu cảm

/ɪkˈspresɪvnəs//ɪkˈspresɪvnəs/

"Expressiveness" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "expressus", có nghĩa là "ép ra" hoặc "bóp ra". Gốc tiếng Latin này biểu thị hành động đưa ra một cái gì đó hoặc làm cho nó được biết đến. Hậu tố "-ness", phổ biến trong tiếng Anh, biến động từ "express" thành một danh từ mô tả phẩm chất hoặc trạng thái có thể diễn đạt bản thân. Do đó, "expressiveness" đề cập đến khả năng truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính diễn cảm; sức diễn cảm

namespace
Ví dụ:
  • The painter's use of bold strokes and vivid colors gave each stroke and every painting a high degree of expressiveness, allowing the viewer to see the passion and emotion behind every brushstroke.

    Việc họa sĩ sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc sống động đã mang lại cho mỗi nét vẽ và bức tranh một mức độ biểu cảm cao, cho phép người xem thấy được niềm đam mê và cảm xúc đằng sau mỗi nét vẽ.

  • The musician's skillful use of dynamic variations and nuanced inflections brought a palpable expressiveness to even the simplest of melodies, as he poured his heart and soul into each note.

    Sự khéo léo của nhạc sĩ trong việc sử dụng các biến thể năng động và cách nhấn nhá tinh tế đã mang đến sức biểu cảm rõ rệt cho ngay cả những giai điệu đơn giản nhất, khi ông dồn hết tâm huyết vào từng nốt nhạc.

  • The dancer's fluid movements and expressive gestures captured the very essence of the human experience, revealing an almost primal sense of emotion and energy that was at once captivating and awe-inspiring.

    Những chuyển động uyển chuyển và cử chỉ biểu cảm của vũ công đã nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người, bộc lộ cảm xúc và năng lượng gần như nguyên thủy, vừa quyến rũ vừa đáng kinh ngạc.

  • The writer's use of metaphor and poetic language gave each word a heightened sense of power and expressiveness, allowing his message to come alive in a way that was both beautiful and poignant.

    Việc tác giả sử dụng phép ẩn dụ và ngôn ngữ thơ ca đã mang lại cho mỗi từ ngữ một sức mạnh và sức biểu cảm cao hơn, giúp thông điệp của ông trở nên sống động theo một cách vừa đẹp đẽ vừa sâu sắc.

  • The photographer's ability to capture the essential essence of his subjects, to discern and convey their inner spirit through his lens, made his images a testament to the boundless reserves of expressiveness that exist within each and every one of us.

    Khả năng nắm bắt được bản chất cốt lõi của chủ thể, nhận ra và truyền tải tinh thần bên trong của họ qua ống kính của nhiếp ảnh gia đã biến những bức ảnh của ông trở thành minh chứng cho nguồn cảm xúc vô tận tồn tại trong mỗi người chúng ta.

  • The actor's skillful portrayal of his character allowed him to tap into the very essence of human experience, evoking an emotional response in the audience that was nothing short of spellbinding.

    Sự miêu tả nhân vật một cách khéo léo của nam diễn viên đã giúp anh chạm đến bản chất của trải nghiệm con người, gợi lên phản ứng cảm xúc vô cùng mê hoặc trong lòng khán giả.

  • The singer's powerful vocals, infused with a sense of raw intensity and expressiveness, were a force to be reckoned with, leaving listeners breathless and emotionally spent.

    Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ, truyền tải cảm giác mãnh liệt và biểu cảm thô sơ, là một sức mạnh không thể xem nhẹ, khiến người nghe nghẹt thở và kiệt sức về mặt cảm xúc.

  • The composer's intricate melodies and harmonies conveyed a sense of deep emotion and expressiveness that was both powerfully haunting and transcendently beautiful.

    Những giai điệu và hòa âm phức tạp của nhà soạn nhạc truyền tải một cảm xúc sâu sắc và biểu cảm vừa ám ảnh mạnh mẽ vừa đẹp đến siêu việt.

  • The artist's sculptures, intricately crafted and infused with deep emotional and spiritual meaning, were a testament to the boundless reserves of human expressiveness that can be found in the simplest of forms.

    Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ, được chế tác tinh xảo và thấm đẫm ý nghĩa cảm xúc và tâm linh sâu sắc, là minh chứng cho khả năng biểu đạt vô hạn của con người có thể tìm thấy ở những hình thức đơn giản nhất.

  • The writer's use of language, simultaneously lyrical and powerful, brought a sense of freedom and expressiveness to artistic form that was both inspiring and deeply moving.

    Việc sử dụng ngôn ngữ vừa trữ tình vừa mạnh mẽ của tác giả đã mang lại cảm giác tự do và biểu cảm cho hình thức nghệ thuật vừa truyền cảm hứng vừa gây xúc động sâu sắc.