Định nghĩa của từ eloquence

eloquencenoun

tài hùng biện

/ˈeləkwəns//ˈeləkwəns/

"Eloquence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eloquentia", có nghĩa là "sức mạnh của việc nói tốt". Đến lượt mình, từ này xuất phát từ "eloqui", có nghĩa là "nói ra". Khái niệm về eloquence đã gắn liền với nghệ thuật nói một cách thuyết phục và hiệu quả từ thời cổ đại. Các nhà hùng biện Hy Lạp và La Mã nổi tiếng với tài hùng biện của họ, và truyền thống này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với những diễn giả hùng biện được đánh giá cao vì khả năng truyền cảm hứng, cung cấp thông tin và lay động khán giả của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtài hùng biện

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ

namespace

the ability to use language and express your opinions well, especially when you are speaking in public

khả năng sử dụng ngôn ngữ và bày tỏ ý kiến ​​tốt, đặc biệt khi nói trước công chúng

Ví dụ:
  • a speech of passionate eloquence

    một bài phát biểu đầy nhiệt huyết

  • The speaker's eloquence captivated the audience, leaving them spellbound for the entire duration of the speech.

    Sự hùng biện của diễn giả đã thu hút toàn bộ khán giả và khiến họ bị cuốn hút trong suốt bài phát biểu.

  • Her eloquence and persuasive powers enabled her to win the argument effortlessly.

    Sự hùng biện và sức thuyết phục đã giúp bà giành chiến thắng trong cuộc tranh luận một cách dễ dàng.

  • The debater's eloquence and poise won over the judges, securing him the championship.

    Sự hùng biện và bình tĩnh của người tranh luận đã chinh phục được ban giám khảo và mang về cho anh chức vô địch.

  • The politician's eloquence fooled the masses into believing his empty promises.

    Tài hùng biện của chính trị gia đã lừa gạt quần chúng tin vào những lời hứa suông của ông ta.

the quality, in a look or movement, of expressing a lot of feeling

chất lượng, trong một cái nhìn hoặc chuyển động, thể hiện nhiều cảm xúc

Ví dụ:
  • the eloquence of his smile

    sự hùng biện của nụ cười của anh ấy