danh từ
sự lưu loát, sự trôi chảy
sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
sự lưu loát
/ˈfluːənsi//ˈfluːənsi/Từ "fluency" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "fluency" xuất hiện để mô tả chất lượng chảy hoặc đổ dễ dàng, thường theo nghĩa chất lỏng. Vào thế kỷ 16, khái niệm về sự trôi chảy được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự mượt mà, phối hợp và dễ dàng chuyển động hoặc di chuyển. Vào cuối thế kỷ 18, các nhà ngôn ngữ học đã áp dụng thuật ngữ "fluency" để mô tả khả năng nói một ngôn ngữ một cách khéo léo, chính xác và dễ dàng của một người. Từ đó trở đi, sự trôi chảy gắn liền chặt chẽ với trình độ ngôn ngữ, ám chỉ khả năng diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của người nói một cách rõ ràng, chính xác và dễ dàng. Trong suốt quá trình phát triển của mình, khái niệm về sự trôi chảy vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về chuyển động, sự trôi chảy và sự mượt mà, cho dù được áp dụng cho ngôn ngữ, hành động vật lý hay các khái niệm trừu tượng.
danh từ
sự lưu loát, sự trôi chảy
sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
the quality of being able to speak or write a language, especially a foreign language, easily and well
chất lượng có thể nói hoặc viết một ngôn ngữ, đặc biệt là một ngôn ngữ nước ngoài, một cách dễ dàng và tốt
Công việc này yêu cầu phải thông thạo tiếng Pháp.
để xây dựng sự lưu loát trong tiếng Anh viết và nói
Một số trẻ nhỏ đạt được khả năng đọc rất trôi chảy.
Khả năng nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy của Sarah giúp cô giao tiếp dễ dàng với người dân địa phương trong chuyến đi đến Mexico.
Sau nhiều tháng luyện tập, khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy của Lucy cuối cùng đã giúp cô tự tin gọi món tại các nhà hàng ở Paris.
the quality of doing something in a way that is smooth and shows skill
chất lượng của việc làm một cái gì đó theo cách trôi chảy và thể hiện kỹ năng
Đội bóng thiếu trôi chảy trong hiệp một.