Định nghĩa của từ definite

definiteadjective

xác định, định rõ, rõ ràng

/ˈdɛf(ɪ)nɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "definite" bắt nguồn từ tiếng Latin "definitivus", bắt nguồn từ "definire", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "xác định". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "completely" hoặc "thoroughly") và "finis" (có nghĩa là "end" hoặc "limit"). Trong tiếng Anh, từ "definite" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó được xác định rõ ràng, có giới hạn hoặc cố định. Nó cũng có thể truyền đạt cảm giác chính xác, chính xác hoặc đầy đủ. Ví dụ, "The company has a definite plan to launch a new product next quarter." Theo thời gian, ý nghĩa của "definite" đã mở rộng để bao gồm các sắc thái như chắc chắn, rõ ràng và quyết định. Ví dụ, "I have a definite feeling that I'll get the job" ngụ ý một cảm giác tự tin và đảm bảo mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxác đinh, định rõ

examplea definite time: thời điểm xác định

meaningrõ ràng

examplea definite answer: câu trả lời rõ ràng

meaning(ngôn ngữ học) hạn định

exampledefinite article: mạo từ hạn định

typeDefault

meaningxác định

meaningpositively d. xác định dương

meaningstochastically d. xác định ngẫu nhiên

namespace

sure or certain; unlikely to change

chắc chắn hoặc chắc chắn; khó có thể thay đổi

Ví dụ:
  • Can you give me a definite answer by tomorrow?

    Bạn có thể cho tôi một câu trả lời rõ ràng vào ngày mai được không?

  • No definite conclusions can be drawn from this study.

    Không có kết luận chắc chắn có thể được rút ra từ nghiên cứu này.

  • They have very definite ideas on how to bring up children.

    Họ có những ý tưởng rất rõ ràng về cách nuôi dạy con cái.

  • Is it definite that he's leaving?

    Có chắc chắn là anh ấy sẽ rời đi không?

  • I've heard rumours, but nothing definite.

    Tôi đã nghe tin đồn nhưng không có gì chắc chắn cả.

  • I'm not sure—I can find out for definite if you like.

    Tôi không chắc - tôi có thể tìm hiểu chắc chắn nếu bạn muốn.

  • That's definite then, is it?

    Vậy thì chắc chắn rồi phải không?

Ví dụ bổ sung:
  • Have they made you a definite offer of a job?

    Họ đã đưa ra cho bạn một lời đề nghị chắc chắn về một công việc chưa?

  • She has very definite views on this subject.

    Cô ấy có quan điểm rất rõ ràng về vấn đề này.

  • I need a definite yes or no.

    Tôi cần một câu trả lời chắc chắn là có hoặc không.

easily or clearly seen or understood; obvious

được nhìn thấy hoặc hiểu dễ dàng hoặc rõ ràng; rõ ràng

Ví dụ:
  • The look on her face was a definite sign that something was wrong.

    Vẻ mặt của cô ấy là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy có điều gì đó không ổn.

  • There was a definite feeling that things were getting worse.

    Có một cảm giác rõ ràng rằng mọi thứ đang trở nên tồi tệ hơn.

  • a definite plus/advantage

    một điểm cộng/lợi thế nhất định

  • There was a definite improvement in the sound

    Có sự cải thiện rõ ràng về âm thanh

Từ, cụm từ liên quan

sure that something is true or that something is going to happen and stating it to other people

chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc điều gì đó sắp xảy ra và nói điều đó với người khác

Ví dụ:
  • I'm definite about this.

    Tôi chắc chắn về điều này.

  • He was pretty definite about the price.

    Anh ấy khá chắc chắn về giá cả.

  • She was definite that they weren't coming till next week.

    Cô ấy chắc chắn rằng họ sẽ không đến cho đến tuần sau.

Từ, cụm từ liên quan