Định nghĩa của từ overt

overtadjective

công khai

/əʊˈvɜːt//əʊˈvɜːrt/

Từ "overt" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "overt," bắt nguồn từ tiếng Latin "obvertere", có nghĩa là "che phủ hoặc che giấu". Động từ tiếng Latin "obvertere" là sự kết hợp của "ob" (có nghĩa là "over" hoặc "against") và "vertere" (có nghĩa là "quay"). Trong tiếng Latin, "obvertere" ban đầu có nghĩa là "lật đổ" hoặc "khám phá", và sau đó phát triển thành nghĩa là "tiết lộ" hoặc "công khai". Theo thời gian, từ "overt" đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa của "open" hoặc "biểu hiện". Trong tiếng Anh, "overt" thường được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện một cách cố ý hoặc rõ ràng, hoặc điều gì đó được hiển thị công khai. Ví dụ: "The company's overt racism was widely condemned." Ngày nay, từ này vẫn là một phần thiết yếu và đa năng của tiếng Anh, với nguồn gốc từ tiếng Latin ban đầu giúp định hình nên ý nghĩa hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcông khai, không úp mở

examplemarket overt: sự bày hàng công khai

namespace
Ví dụ:
  • During the negotiation, the overt hostility of the other party made it clear that a compromise was unlikely.

    Trong quá trình đàm phán, thái độ thù địch công khai của bên kia cho thấy rõ ràng là khó có thể đạt được sự thỏa hiệp.

  • The overt prejudice displayed by the interviewer caused the candidate to withdraw from the job application process.

    Sự thành kiến ​​lộ liễu của người phỏng vấn đã khiến ứng viên rút lui khỏi quá trình ứng tuyển việc làm.

  • The president's overt support for the bill sparked a fierce debate among congressional members.

    Sự ủng hộ công khai của tổng thống đối với dự luật đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên quốc hội.

  • The overt criticism of the company's management led to a decline in shareholder confidence.

    Sự chỉ trích công khai đối với ban quản lý công ty đã làm giảm lòng tin của cổ đông.

  • The overt animosity between the two prosecuting attorneys was evident during the closing arguments.

    Sự thù địch công khai giữa hai công tố viên đã được thể hiện rõ trong phần tranh luận kết thúc.

  • The overt affection between the royal couple has endeared them to the public.

    Tình cảm chân thành giữa cặp đôi hoàng gia đã khiến họ được công chúng yêu mến.

  • The overt display of wealth by the celebrity couple was a topic of conversation among the paparazzi.

    Việc phô trương sự giàu có của cặp đôi nổi tiếng này là chủ đề bàn tán của giới săn ảnh.

  • The overt lack of enthusiasm for the project led to its eventual cancelation.

    Sự thiếu nhiệt tình rõ ràng đối với dự án đã dẫn đến việc dự án cuối cùng bị hủy bỏ.

  • The overt disrespect for the teacher's authority resulted in disciplinary action for the student.

    Sự thiếu tôn trọng công khai đối với thẩm quyền của giáo viên đã dẫn đến hành động kỷ luật đối với học sinh.

  • The overt disregard for safety protocols led to an accident at the construction site.

    Việc coi thường các quy trình an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn tại công trường xây dựng.