tính từ
không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt
unequivocal position: lập trường rõ rệt
không rõ ràng
/ˌʌnɪˈkwɪvəkl//ˌʌnɪˈkwɪvəkl/"Unequivocal" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "unus" (một) và "aequus" (bằng nhau) và hậu tố "-vocalis" (liên quan đến giọng nói hoặc lời nói). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "chỉ có một nghĩa hoặc cách diễn giải có thể có". Theo thời gian, "unequivocal" đã phát triển thành nghĩa là "rõ ràng, không mơ hồ và không để chỗ cho sự nghi ngờ". Về cơ bản, nó có nghĩa là có một nghĩa duy nhất, rõ ràng và chắc chắn.
tính từ
không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt
unequivocal position: lập trường rõ rệt
Kết quả thử nghiệm rất rõ ràng - chúng cho thấy loại thuốc này có hiệu quả.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai rõ ràng, không để lại nghi ngờ gì về danh tính của nghi phạm.
Thông điệp của đạo diễn gửi tới nhóm rất rõ ràng - chúng ta phải hoàn thành dự án này vào cuối tháng.
Dự báo thời tiết rất rõ ràng - sẽ không có mưa trong tuần tới.
Lời biện hộ vô tội của bị cáo là rõ ràng, nhưng bằng chứng được trình bày tại tòa lại kể một câu chuyện khác.
Lời khuyên của đầu bếp rất rõ ràng - tôi nhất định phải thử món súp tôm hùm.
Các nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu đã chỉ ra một cách rõ ràng - Trái Đất đang nóng lên với tốc độ đáng báo động.
Chỉ thị của người trưởng nhóm rất rõ ràng - không được đi chệch khỏi kế hoạch.
Chẩn đoán của bác sĩ rất rõ ràng - bạn đã mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng và chúng tôi cần phải bắt đầu điều trị ngay lập tức.
Phản ứng của vận động viên trước lời cảnh báo của trọng tài là rõ ràng - Tôi sẽ không phạm lỗi nữa.