động từ
khắc axit
Default
(Tech) khắc (đ)
etch
/etʃ//etʃ/Nguồn gốc của từ "etch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "etchen," có nghĩa là "khắc". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "exc secrean", có nghĩa đen là "cắt một cách bí mật". Việc sử dụng hiện đại từ "etch" liên quan đến việc in ấn và tạo hình ảnh trên kim loại hoặc các vật liệu khác bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "etson", có nghĩa là "cắn" hoặc "ăn mòn". Vào cuối những năm 1600, nghệ sĩ người Anh John Smith đã nghĩ ra thuật ngữ "Mezzotinto", đây là một loại khắc trong đó bề mặt kim loại được tạo họa tiết bằng cách sử dụng roulette (một công cụ có các gai nhỏ) và sau đó được khắc bằng axit để tạo thành bản in. Việc sử dụng thuật ngữ "etch" để mô tả hành động tạo hình ảnh bằng axit trên một tấm kim loại trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 sau khi phát minh ra
động từ
khắc axit
Default
(Tech) khắc (đ)
to cut lines into a piece of glass, metal, etc. in order to make words or a picture
cắt những đường thẳng vào một mảnh thủy tinh, kim loại, v.v. để tạo thành từ ngữ hoặc hình ảnh
một chiếc cốc thủy tinh có khắc tên viết tắt của anh ấy trên đó
Một mã số an ninh đã được khắc trên cửa kính ô tô để chống trộm.
một chiếc cốc thủy tinh có khắc tên viết tắt của anh ấy
if a feeling is etched on somebody’s face, or somebody’s face is etched with a feeling, that feeling can be seen very clearly
nếu một cảm giác được khắc trên khuôn mặt của ai đó, hoặc trên khuôn mặt của ai đó được khắc một cảm giác, cảm giác đó có thể được nhìn thấy rất rõ ràng
Sự mệt mỏi hằn rõ trên gương mặt anh.
Khuôn mặt anh hằn rõ vẻ mệt mỏi.
to make a strong clear mark or pattern on something
để tạo ra một dấu hiệu hoặc hình mẫu rõ ràng mạnh mẽ trên một cái gì đó
một ngọn núi được khắc (= có đường viền rõ ràng) trên bầu trời