Định nghĩa của từ estrangement

estrangementnoun

sự ghẻ lạnh

/ɪˈstreɪndʒmənt//ɪˈstreɪndʒmənt/

"Estrangement" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estranger", có nghĩa là "làm cho xa lạ hoặc lạ lẫm". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "extraneus", có nghĩa là "outside" hoặc "lạ lẫm". Theo thời gian, "estranger" đã phát triển thành "estrange", phản ánh sự thay đổi từ việc làm cho một cái gì đó trở nên xa lạ sang hành động trở nên xa cách hoặc xa lánh. Điều này nhấn mạnh khái niệm trung tâm của sự xa lánh: quá trình trở nên tách biệt hoặc xa lánh về mặt cảm xúc với một cái gì đó hoặc một ai đó, thường là do sự khác biệt hoặc xung đột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời

meaningsự bất hoà, sự ghẻ lạnh

namespace

the fact of no longer living with your husband, wife or partner

thực tế là không còn sống với chồng, vợ hoặc bạn đời của bạn

Ví dụ:
  • a period of estrangement from his wife

    khoảng thời gian xa cách với vợ

  • the bitter estrangement between husband and wife

    sự xa cách cay đắng giữa vợ và chồng

  • After years of neglect and misunderstandings, Emily's relationship with her father ended in estrangement.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê và hiểu lầm, mối quan hệ của Emily với cha cô đã kết thúc trong sự xa lánh.

  • The estrangement between the siblings was caused by a series of bitter arguments and a lack of communication.

    Sự xa cách giữa hai anh chị em xuất phát từ một loạt những cuộc cãi vã gay gắt và thiếu giao tiếp.

  • The estrangement between the partners was irreparable; they decided to end their relationship rather than try to resolve their differences.

    Sự xa cách giữa hai vợ chồng là không thể cứu vãn; họ quyết định chấm dứt mối quan hệ thay vì cố gắng giải quyết những bất đồng.

the fact of no longer being friendly or in contact with somebody

thực tế là không còn thân thiện hoặc liên lạc với ai đó

Ví dụ:
  • her estrangement from her family

    sự ghẻ lạnh của cô ấy với gia đình

  • The misunderstanding had caused a seven-year estrangement between them.

    Sự hiểu lầm đã khiến họ xa cách suốt 7 năm.