Định nghĩa của từ remoteness

remotenessnoun

xa xôi

/rɪˈməʊtnəs//rɪˈməʊtnəs/

"Remoteness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remotie", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "remotus", phân từ quá khứ của "removere", có nghĩa là "loại bỏ". Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm bị di chuyển hoặc tách biệt, dẫn đến ý nghĩa hiện đại là xa về mặt vật lý, địa lý hoặc thậm chí về mặt thời gian, kết nối hoặc sự liên quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xa xôi

meaningsự xa cách, sự cách biệt

meaningmức độ xa (quan hệ họ hàng)

namespace

the fact of being very far away from places where other people live

thực tế là ở rất xa nơi người khác sống

Ví dụ:
  • the geographical remoteness of the island

    sự xa xôi về mặt địa lý của hòn đảo

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being very different from something

thực tế là rất khác với một cái gì đó

Ví dụ:
  • the increasing remoteness of the development of science from everyday life

    sự xa cách ngày càng tăng của sự phát triển của khoa học với cuộc sống hàng ngày

behaviour that is not friendly and shows no interest in other people

hành vi không thân thiện và không quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • His remoteness made her feel unloved.

    Sự xa cách của anh khiến cô cảm thấy không được yêu thương.

Từ, cụm từ liên quan