Định nghĩa của từ animosity

animositynoun

sự thù địch

/ˌænɪˈmɒsəti//ˌænɪˈmɑːsəti/

Từ "animosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "anima", nghĩa là linh hồn hoặc tinh thần, và "hostis", nghĩa là kẻ thù. Trong tiếng Latin, cụm từ "animosity" nghĩa đen là "sự thù địch của tâm hồn" hoặc "kẻ thù của tâm hồn". Khái niệm này ám chỉ sự căm ghét hoặc oán giận sâu sắc và thường là cảm xúc đối với ai đó hoặc điều gì đó. Khi từ "animosity" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó vẫn giữ nguyên hàm ý tiếng Latin là sự ghét cay ghét đắng và dữ dội. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác ác ý hoặc thù địch mạnh mẽ và dai dẳng đối với ai đó, một nhóm người hoặc một ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch

exampleto have animosity againts (towards) someone: thù oán ai

exampleanimosity between two nations: tình trạng thù địch giữa hai quốc gia

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's animosity towards her ex-boyfriend became apparent when she refused to attend his wedding.

    Sự thù địch của Jennifer đối với bạn trai cũ trở nên rõ ràng khi cô từ chối tham dự đám cưới của anh ta.

  • The animosity between the two political factions has led to a breakdown in negotiations.

    Sự thù địch giữa hai phe phái chính trị đã dẫn đến sự đổ vỡ trong các cuộc đàm phán.

  • Despite their initial animosity, the two siblings eventually reconciled and became close again.

    Bất chấp sự thù địch ban đầu, cuối cùng hai anh em đã làm hòa và trở nên thân thiết trở lại.

  • The team's animosity towards their opponents grew as the game progressed, culminating in a violent altercation on the field.

    Sự thù địch của đội đối với đối thủ ngày càng tăng theo diễn biến của trận đấu, lên đến đỉnh điểm là một cuộc ẩu đả dữ dội trên sân.

  • The animosity between the two NBA teams has spilled over into the stands, resulting in numerous ejections and fights.

    Sự thù địch giữa hai đội bóng NBA đã lan tới cả khán đài, dẫn tới nhiều vụ đuổi cầu thủ và ẩu đả.

  • The animosity towards the new manager had a palpable impact on morale and productivity within the company.

    Sự thù địch đối với người quản lý mới đã tác động rõ rệt đến tinh thần và năng suất làm việc trong công ty.

  • The animosity between the mother-in-law and daughter-in-law was so intense that it created a rift in the entire family.

    Sự thù địch giữa mẹ chồng và nàng dâu sâu sắc đến mức tạo nên rạn nứt trong toàn bộ gia đình.

  • The animosity between the neighbors over a boundary dispute has escalated to the point where they are seeking legal action.

    Sự thù địch giữa những người hàng xóm về tranh chấp ranh giới đã leo thang đến mức họ phải tìm đến hành động pháp lý.

  • The animosity between the two vendors prevented them from winning a bid for a major project, costing both of their companies a significant loss.

    Sự thù địch giữa hai nhà cung cấp đã ngăn cản họ trúng thầu một dự án lớn, khiến cả hai công ty đều chịu khoản lỗ đáng kể.

  • The animosity between the two countries has resulted in strained relations and heightened tension in the region.

    Sự thù địch giữa hai nước đã dẫn đến mối quan hệ căng thẳng và gia tăng căng thẳng trong khu vực.