Định nghĩa của từ disaffection

disaffectionnoun

sự không quan tâm

/ˌdɪsəˈfekʃn//ˌdɪsəˈfekʃn/

Từ "disaffection" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "dis-", có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ tiếng Latin "affectus", có nghĩa là "bị ảnh hưởng, bị tác động hoặc bị lay động". Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "disaffection" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16 và ban đầu nó ám chỉ sự thiếu tình cảm hoặc tình yêu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị cảm giác xa lánh, không hài lòng và thiếu lòng trung thành rộng hơn đối với một người, nhóm hoặc tổ chức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)

meaningsự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)

namespace
Ví dụ:
  • After years of working at the company, John's disaffection with the organization's direction became apparent in his reduced productivity and lack of initiative.

    Sau nhiều năm làm việc tại công ty, sự bất mãn của John với định hướng của tổ chức thể hiện rõ qua năng suất làm việc giảm sút và thiếu sáng kiến.

  • The disaffected youth of the city face numerous social and economic issues that contribute to their sense of detachment and apathy.

    Những thanh thiếu niên bất mãn trong thành phố phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội và kinh tế góp phần tạo nên cảm giác xa cách và thờ ơ của họ.

  • The disaffection of some of the teachers in the school has led to unrest and a general feeling of uncertainty among students and parents.

    Sự bất mãn của một số giáo viên trong trường đã dẫn đến tình trạng bất ổn và cảm giác bất an chung trong học sinh và phụ huynh.

  • The policy decisions made by the government have resulted in widespread disaffection among the population, leading to protests and demonstrations.

    Các quyết định chính sách của chính phủ đã gây ra sự bất bình rộng rãi trong dân chúng, dẫn đến các cuộc biểu tình và tuần hành.

  • The disaffected group of former employees have launched a public campaign to criticize the company's practices and demand better working conditions.

    Nhóm cựu nhân viên bất mãn đã phát động một chiến dịch công khai để chỉ trích cách làm việc của công ty và yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.

  • The disaffection of some students with the traditional methods of teaching has led to the development of alternative educational approaches.

    Sự bất mãn của một số học sinh với phương pháp giảng dạy truyền thống đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp giáo dục thay thế.

  • The disaffection of the team's star player contributed significantly to their dismal performance in the game.

    Sự bất mãn của cầu thủ ngôi sao của đội đã góp phần đáng kể vào thành tích tệ hại của họ trong trận đấu.

  • The disaffection of the locals with the proposed development project has sparked strong objections and opposition from the community.

    Sự bất mãn của người dân địa phương với dự án phát triển được đề xuất đã gây ra sự phản đối và phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng.

  • The disaffection of the former prime minister with the current political climate has led to speculation about his future political aspirations.

    Sự bất mãn của cựu thủ tướng với tình hình chính trị hiện tại đã dẫn đến nhiều suy đoán về tham vọng chính trị trong tương lai của ông.

  • The disaffection of the coach's team after a series of tough losses has cast a shadow over their upcoming matches, raising doubts about their ability to bounce back.

    Sự bất mãn của đội bóng do huấn luyện viên dẫn dắt sau một loạt trận thua khó khăn đã phủ bóng đen lên những trận đấu sắp tới của họ, làm dấy lên nghi ngờ về khả năng phục hồi của họ.