Định nghĩa của từ inner circle

inner circlenoun

vòng tròn bên trong

/ˌɪnə ˈsɜːkl//ˌɪnər ˈsɜːrkl/

Thuật ngữ "inner circle" dùng để chỉ một nhóm cá nhân được chọn lọc có mối quan hệ chặt chẽ và có quyền tiếp cận đặc quyền với một nhân vật quyền lực hoặc nổi tiếng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, nơi nó thường được dùng để mô tả những người bạn tâm giao thân thiết của hoàng gia Anh. Trong thời gian này, Nữ hoàng Victoria đã có được một nhóm cố vấn đáng tin cậy mà bà rất tin tưởng về cả vấn đề cá nhân và chính trị. Bà gọi nhóm đáng tin cậy này là "inner circle," của bà, một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để mô tả các nhóm độc quyền tương tự xung quanh những nhân vật nổi tiếng khác. Ngày nay, "inner circle" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ nhóm bạn tâm giao thân thiết nào, cho dù họ có ảnh hưởng về chính trị, xã hội hay nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để mô tả nhóm cá nhân được chọn lọc có mối quan hệ chặt chẽ với người sáng lập hoặc giám đốc điều hành của công ty. Trong chính trị, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cố vấn thân cận nhất của một nhà lãnh đạo đảng hoặc vòng tròn những người ủng hộ thân cận nhất của một chính trị gia. Thuật ngữ "inner circle" gợi ý mức độ thân mật và độc quyền cao, ngụ ý rằng tư cách thành viên trong nhóm này được đánh giá cao và được săn đón.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's inner circle includes only his most trusted and senior-level executives.

    Vòng tròn thân cận của CEO chỉ bao gồm những giám đốc điều hành cấp cao và đáng tin cậy nhất.

  • To gain access to the Prime Minister's inner circle, one must prove their loyalty and diligent work ethic.

    Để tiếp cận được vòng tròn thân cận của Thủ tướng, người ta phải chứng minh lòng trung thành và đạo đức làm việc chăm chỉ của mình.

  • The inner circle of the famous author is made up of his closest friends and family members.

    Những người thân cận nhất của tác giả nổi tiếng này bao gồm những người bạn thân thiết nhất và các thành viên trong gia đình.

  • The musician has a small but tight-knit inner circle that consists of his longstanding bandmates and confidants.

    Nhạc sĩ này có một vòng tròn nhỏ nhưng gắn kết chặt chẽ bao gồm những người bạn cùng ban nhạc lâu năm và những người bạn tâm giao.

  • After being in the industry for many years, the lead actress has finally earned a place in the inner circle of Hollywood's elite.

    Sau nhiều năm hoạt động trong ngành, nữ diễn viên chính cuối cùng cũng giành được một vị trí trong giới thượng lưu Hollywood.

  • The entrepreneur's inner circle comprises of advisors and business partners who share his vision and values.

    Nhóm thân cận của doanh nhân bao gồm các cố vấn và đối tác kinh doanh chia sẻ tầm nhìn và giá trị của họ.

  • Inner Circle is the name of a secret society made up of the most influential and innovative minds in various fields.

    Inner Circle là tên của một hội kín bao gồm những bộ óc có sức ảnh hưởng và sáng tạo nhất trong nhiều lĩnh vực.

  • The inner circle of the sports team is bound by a fierce loyalty and camaraderie, which has helped them achieve numerous victories.

    Nhóm nòng cốt của đội thể thao gắn kết với nhau bằng lòng trung thành và tình đồng chí mãnh liệt, điều này đã giúp họ đạt được nhiều chiến thắng.

  • The actor's inner circle comprises of his close-knit group of friends and co-stars, who have seen him grow and succeed over the years.

    Vòng tròn thân thiết của nam diễn viên bao gồm một nhóm bạn bè và bạn diễn thân thiết, những người đã chứng kiến ​​anh trưởng thành và thành công trong suốt những năm qua.

  • The politician's inner circle plays a crucial role in shaping his policies and decisions, as they share his ideology and expertise.

    Nhóm thân cận của chính trị gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và quyết định của ông vì họ chia sẻ hệ tư tưởng và chuyên môn của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches