Định nghĩa của từ specialized

specializedadjective

chuyên nghành

/ˈspɛʃəlʌɪzd/

"Specialized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specialis", có nghĩa là "thuộc về một loại cụ thể". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "thuộc về một người hoặc vật cụ thể". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một thứ gì đó được tạo ra hoặc thiết kế cho một mục đích hoặc mục đích sử dụng cụ thể. Hậu tố "-ized", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị một quá trình trở thành hoặc được tạo thành một thứ gì đó. Do đó, "specialized" mô tả một thứ gì đó đã trải qua một quá trình trở thành tập trung vào một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng

meaningchuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's specialists in neurology provide advanced treatments for patients with brain disorders.

    Các chuyên gia thần kinh của bệnh viện cung cấp các phương pháp điều trị tiên tiến cho bệnh nhân mắc bệnh não.

  • The engineering firm has a team of specialized engineers dedicated to designing green buildings that are both environmentally friendly and cost-effective.

    Công ty kỹ thuật có một đội ngũ kỹ sư chuyên thiết kế các tòa nhà xanh thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.

  • The veterinary clinic employs a team of specialists in animal behavior to help owners understand and manage their pets' unique personalities.

    Phòng khám thú y có một đội ngũ chuyên gia về hành vi động vật để giúp chủ vật nuôi hiểu và quản lý tính cách độc đáo của thú cưng.

  • The cosmetic surgeon has a vast array of specialized instruments and techniques at his disposal to achieve optimal results for each patient's unique needs.

    Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có nhiều dụng cụ và kỹ thuật chuyên dụng để đạt được kết quả tối ưu cho nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.

  • The research lab has a group of scientists who are specialized in genetics, working together to uncover the mysteries of hereditary diseases.

    Phòng nghiên cứu có một nhóm các nhà khoa học chuyên về di truyền học, cùng nhau làm việc để khám phá những bí ẩn của các bệnh di truyền.

  • The school offers a program specialized in teaching foreign languages to students at different proficiency levels.

    Trường cung cấp chương trình chuyên biệt giảng dạy ngoại ngữ cho học sinh ở nhiều trình độ khác nhau.

  • The law firm's litigation department has a team of specialists in intellectual property law to handle complex legal cases related to patents, trademarks, and copyrights.

    Bộ phận tố tụng của công ty luật có một đội ngũ chuyên gia về luật sở hữu trí tuệ để xử lý các vụ kiện phức tạp liên quan đến bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.

  • The fashion boutique has a team of designers who specialize in creating custom-made clothing for clients looking for unique and bespoke pieces.

    Cửa hàng thời trang này có một đội ngũ thiết kế chuyên tạo ra những bộ trang phục theo yêu cầu cho những khách hàng đang tìm kiếm những sản phẩm độc đáo và riêng biệt.

  • The software company's IT department has a team of specialists in cybersecurity who are responsible for protecting the company's data and systems from potential threats.

    Bộ phận CNTT của công ty phần mềm có một nhóm chuyên gia về an ninh mạng chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu và hệ thống của công ty khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The laboratory's biochemistry department employs specialists in molecular biology to conduct research in the field of genetics and biotechnology.

    Khoa hóa sinh của phòng thí nghiệm tuyển dụng các chuyên gia về sinh học phân tử để tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền và công nghệ sinh học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches