Định nghĩa của từ hermetic

hermeticadjective

Hermetic

/hɜːˈmetɪk//hɜːrˈmetɪk/

Từ "hermetic" dùng để chỉ thứ gì đó hoàn toàn kín hoặc kín khí. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ triết gia Hy Lạp cổ đại Hermes Trismegistus, người có liên quan đến vị thần Thoth của Ai Cập. Người ta nói rằng Hermes đã viết một tập hợp các văn bản được gọi là Hermetic Corpus, thảo luận về các ý tưởng như vũ trụ như một hệ thống độc lập và các đặc tính của vật chất. Một trong những khái niệm chính trong Hermetic Corpus là nguyên tắc bảo toàn hoặc "chủ nghĩa ẩn dật", cho rằng vật chất không thể được tạo ra hoặc phá hủy, mà chỉ có thể thay đổi hoặc chuyển đổi. Ý tưởng này gắn liền chặt chẽ với Hermes đến nỗi tên của ông trở thành từ đồng nghĩa với chính khái niệm này. Do đó, các vật phẩm hoặc không gian được bịt kín hoàn toàn, ngăn chặn mọi sự trao đổi vật chất, được gọi là hermetic. Từ này ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hermetikos", có nghĩa là "của Hermes", và từ tiếng Latin "hermeticos", có nghĩa là "được niêm phong chặt chẽ". Ngày nay, từ "hermetic" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hóa học đến kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác, và tiếp tục truyền tải ý tưởng về một thứ gì đó bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkín

examplehermetic seal: (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín

meaningthuật luyện đan, thuật giả kim

namespace

tightly closed so that no air can escape or enter

đóng chặt để không khí không thể thoát ra hoặc đi vào

Ví dụ:
  • The scientist sealed the container with a hermetic lid to keep the test substance securely inside.

    Nhà khoa học đã đậy kín hộp đựng bằng nắp kín để giữ chặt chất thử nghiệm bên trong.

  • The chamber was hermetically sealed to prevent any contaminants from entering during the experiment.

    Buồng được bịt kín hoàn toàn để ngăn chặn mọi chất gây ô nhiễm xâm nhập trong quá trình thí nghiệm.

  • The old book's pages were surprisingly well-preserved due to the hermetic binding that protected them from the elements.

    Các trang sách cũ được bảo quản khá tốt một cách đáng ngạc nhiên nhờ bìa sách kín bảo vệ chúng khỏi các yếu tố thời tiết.

  • The factory's packaging plant used hermetic seals on the product's containers to guarantee their freshness and shelf life.

    Nhà máy đóng gói của nhà máy sử dụng phương pháp niêm phong kín trên các thùng chứa sản phẩm để đảm bảo độ tươi và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

  • The airtight and hermetic capsule protected the astronaut from the harsh environment of space.

    Khoang kín và kín khí bảo vệ phi hành gia khỏi môi trường khắc nghiệt của không gian.

Từ, cụm từ liên quan

closed and difficult to become a part of

khép kín và khó trở thành một phần của

Ví dụ:
  • the strange, hermetic world of the theatre

    thế giới kỳ lạ, kín đáo của nhà hát