Định nghĩa của từ abstruse

abstruseadjective

Tóm tắt

/əbˈstruːs//əbˈstruːs/

Từ "abstruse" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "abstrusus", có nghĩa là "hidden" hoặc "tối nghĩa". Thuật ngữ tiếng Latin này là một phân từ quá khứ của động từ "abstrudere", có nghĩa là "che giấu" hoặc "giấu". Từ tiếng Latin này được dùng để mô tả điều gì đó khó hiểu hoặc không rõ ràng, vì nó bị ẩn hoặc che khuất khỏi tầm nhìn. Từ "abstruse" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng kể từ đó để mô tả các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp, tối nghĩa hoặc khó hiểu. Mặc dù từ này có thể được dùng để mô tả nhiều khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết, nhưng nó thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc văn học để mô tả những ý tưởng được coi là đặc biệt khó hiểu hoặc khó hiểu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó hiểu

meaningthâm thuý, sâu sắc

namespace
Ví dụ:
  • The theories presented in the advanced physics textbook were often abstruse, making it challenging for the average student to comprehend.

    Các lý thuyết được trình bày trong sách giáo khoa vật lý nâng cao thường khó hiểu, khiến học sinh trung bình khó có thể hiểu được.

  • The mathematical concepts discussed in the lecture were abstruse, with little connection to real-world applications.

    Các khái niệm toán học được thảo luận trong bài giảng rất khó hiểu, ít liên quan đến các ứng dụng trong thế giới thực.

  • The philosopher's argument relied heavily on abstruse metaphysical principles, which left many readers puzzled and confused.

    Lập luận của nhà triết học dựa nhiều vào các nguyên lý siêu hình khó hiểu, khiến nhiều độc giả bối rối và khó hiểu.

  • The legal debate hinged on a series of abstruse legal concepts, making it difficult for the layperson to follow.

    Cuộc tranh luận pháp lý xoay quanh một loạt các khái niệm pháp lý khó hiểu, khiến người bình thường khó có thể hiểu được.

  • The scientific paper delved into the abstruse workings of the human brain, shedding new light on the fight against neurological disorders.

    Bài báo khoa học đi sâu vào hoạt động bí ẩn của não bộ con người, mang đến góc nhìn mới về cuộc chiến chống lại các rối loạn thần kinh.

  • The academic article explored the obscure intricacies of eighteenth-century political thought, providing scholars with valuable insights into the historical context of modern democracy.

    Bài báo học thuật này khám phá những điều phức tạp khó hiểu của tư tưởng chính trị thế kỷ XVIII, cung cấp cho các học giả những hiểu biết có giá trị về bối cảnh lịch sử của nền dân chủ hiện đại.

  • Some of the terminology used in the technical report appeared abstruse, requiring advanced technical knowledge to fully understand.

    Một số thuật ngữ được sử dụng trong báo cáo kỹ thuật có vẻ khó hiểu, đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn cao mới có thể hiểu đầy đủ.

  • The lecturer's use of abstruse language left some students feeling left out and struggling to keep up.

    Việc giảng viên sử dụng ngôn ngữ khó hiểu khiến một số sinh viên cảm thấy bị bỏ rơi và khó theo kịp.

  • The publication contained several papers on abstruse scientific topics, making it of interest primarily to experts in the field.

    Ấn phẩm này có chứa một số bài báo về các chủ đề khoa học khó hiểu, chủ yếu thu hút sự quan tâm của các chuyên gia trong lĩnh vực này.

  • The research results presented a detailed analysis of the abstruse characteristics of a newly discovered bacterium, which could prove invaluable in the development of new antibiotics.

    Kết quả nghiên cứu trình bày một phân tích chi tiết về các đặc điểm bí ẩn của một loại vi khuẩn mới được phát hiện, có thể có giá trị vô cùng to lớn trong việc phát triển các loại kháng sinh mới.