Định nghĩa của từ escapist

escapistadjective

người trốn chạy

/ɪˈskeɪpɪst//ɪˈskeɪpɪst/

Từ "escapist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi tốc độ công nghiệp hóa ngày càng tăng dẫn đến sự gia tăng các hoạt động giải trí của tầng lớp lao động có thể đóng vai trò là lối thoát tạm thời khỏi thực tế khắc nghiệt của cuộc sống hàng ngày. Những hoạt động như vậy bao gồm đến thăm các công viên giải trí, đi xem kịch, đọc tiểu thuyết và chơi trò chơi. Thuật ngữ "escapist" được các nhà phê bình và trí thức đặt ra, những người chế giễu các hoạt động này là một hình thức thoát ly thực tế, cho rằng chúng gây mất tập trung không cần thiết và không lành mạnh khỏi nhiệm vụ nghiêm túc là cải thiện bản thân và xã hội nói chung. Nhãn này đặc biệt gắn liền với các hình thức giải trí phổ biến, chẳng hạn như tiểu thuyết rẻ tiền và phim sản xuất hàng loạt, bị cáo buộc là khuyến khích những tưởng tượng hời hợt và thoát ly thực tế. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa và hàm ý của từ "escapist" đã thay đổi. Mặc dù vẫn mang ý nghĩa miệt thị trong một số bối cảnh, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn và mang tính trung lập hơn để dán nhãn các tác phẩm hoặc cá nhân mang đến sự thoát ly thực tế một cách thú vị và giàu trí tưởng tượng, dù vì lý do trí tuệ, cảm xúc hay thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ (văn học)

meaningngười theo phái thoát ly thực tế

namespace
Ví dụ:
  • Jane's love for fantasy novels made her an escapist, often losing herself in the pages of fiction to escape the realities of her mundane life.

    Niềm đam mê tiểu thuyết giả tưởng của Jane khiến cô trở thành người thích thoát ly thực tại, thường đắm chìm vào những trang tiểu thuyết để thoát khỏi thực tế cuộc sống tầm thường.

  • After a long and stressful day at work, Tom found solace in his favorite video games, becoming an escapist in search of virtual adventures.

    Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Tom tìm thấy niềm an ủi trong trò chơi điện tử yêu thích của mình, trở thành người thoát ly thực tại để tìm kiếm những cuộc phiêu lưu ảo.

  • Sarah's addiction to social media was a way for her to escape her problems, to forget about the overwhelming challenges of her life for a little while.

    Việc Sarah nghiện mạng xã hội là cách giúp cô thoát khỏi những vấn đề của mình, quên đi những thách thức to lớn trong cuộc sống trong một thời gian ngắn.

  • During his jail term, John found solace in books, becoming an escapist, and immersing himself in literary worlds, hoping to forget about his own.

    Trong thời gian ngồi tù, John tìm thấy niềm an ủi trong sách vở, trở thành người thoát ly thực tại và đắm mình vào thế giới văn học, hy vọng có thể quên đi thế giới của riêng mình.

  • The writer's vivid descriptions of far-off lands and exotic cultures proved to be an escapist's paradise, whisking the reader away to far-off places.

    Những mô tả sống động của tác giả về những vùng đất xa xôi và nền văn hóa kỳ lạ đã chứng tỏ là thiên đường của những người thích thoát ly thực tại, đưa người đọc đến những nơi xa xôi.

  • Emma would frequently daydream about winning the lottery, longing for the freedom and riches that might one day allow her to escape her crushing debt.

    Emma thường mơ mộng về việc trúng số, khao khát sự tự do và giàu có để một ngày nào đó có thể thoát khỏi món nợ khổng lồ.

  • The family's annual beach vacations were an outlet for the father's need to escape his daily grind, providing him with the quintessential villa experience.

    Kỳ nghỉ hàng năm ở bãi biển của gia đình là cách để người cha thoát khỏi cuộc sống thường nhật, mang đến cho ông trải nghiệm tuyệt vời tại biệt thự.

  • The teenager's fascination with superhero stories had become an escapist hobby, allowing him to escape the day-to-day challenges of school and family pressures.

    Niềm đam mê của cậu thiếu niên với những câu chuyện siêu anh hùng đã trở thành một sở thích giúp cậu thoát khỏi những thách thức hàng ngày từ áp lực ở trường học và gia đình.

  • After a tumultuous marriage, Mary's obsession with self-help books and self-improvement seminars could be traced back to her need to escape her unhappy relationship.

    Sau một cuộc hôn nhân đầy sóng gió, nỗi ám ảnh của Mary với những cuốn sách self-help và các hội thảo tự cải thiện bản thân có thể bắt nguồn từ nhu cầu thoát khỏi mối quan hệ không hạnh phúc của cô.

  • The student's procrastination and avoidance of studying were fueled by her escapist yearning for less challenging activities, such as browsing social media or watching TV.

    Sự trì hoãn và trốn tránh việc học của nữ sinh này xuất phát từ mong muốn thoát ly khỏi công việc và tìm đến những hoạt động ít thử thách hơn, chẳng hạn như lướt mạng xã hội hoặc xem TV.