danh từ
người trốn tránh, người chạy trốn
a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
con ngựa lồng lên
tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
a runaway victory: (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng