Định nghĩa của từ dreamer

dreamernoun

người mơ mộng

/ˈdriːmə(r)//ˈdriːmər/

Từ "dreamer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "dream" bắt nguồn từ "draumen" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "nhìn hoặc ngắm". Sau đó, từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "somnium", có nghĩa là "dream". Từ "dreamer" xuất hiện vào thế kỷ 14, ám chỉ một người đã hoặc đang mơ. Ban đầu, nó có nghĩa chung hơn, bao gồm cả hành động mơ và người mơ. Theo thời gian, thuật ngữ "dreamer" có nhiều hàm ý cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa duy tâm. Nó bắt đầu ám chỉ một cá nhân có trí tưởng tượng phong phú, giàu trí tưởng tượng và thường có xu hướng mơ mộng. Theo nghĩa này, thuật ngữ "dreamer" mang âm hưởng trữ tình và thơ mộng hơn, hàm ý về tính sáng tạo, đổi mới và thường có chút lý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

namespace

a person who has ideas or plans that are not practical or realistic

một người có những ý tưởng hoặc kế hoạch không thực tế hoặc không khả thi

Ví dụ:
  • My father was a romantic dreamer.

    Cha tôi là một người mơ mộng lãng mạn.

a person who does not pay attention to what is happening around them, but thinks about other things instead

một người không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh họ, nhưng thay vào đó lại nghĩ về những thứ khác

a person who dreams

một người mơ ước

Ví dụ:
  • Dreamers do not always remember their dreams.

    Người mơ không phải lúc nào cũng nhớ được giấc mơ của mình.

a person who came to the US as a child and does not have official status or permission to live there

một người đến Hoa Kỳ khi còn nhỏ và không có tư cách chính thức hoặc giấy phép để sống ở đó

Ví dụ:
  • Alvarez is a Dreamer who gained youth immigration status after coming to the United States as a child.

    Alvarez là một Dreamer đã đạt được tư cách nhập cư dành cho thanh thiếu niên sau khi đến Hoa Kỳ khi còn nhỏ.