Định nghĩa của từ deserter

deserternoun

kẻ đào ngũ

/dɪˈzɜːtə(r)//dɪˈzɜːrtər/

Từ "deserter" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "desertor", nghĩa là "người rời đi" và "desertum", nghĩa là "abandoned" hoặc "bị bỏ rơi". Ban đầu, từ này dùng để chỉ người từ bỏ nhiệm vụ của mình, chẳng hạn như một người lính rời bỏ vị trí của mình hoặc một ẩn sĩ từ bỏ lời thề tu hành của mình. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này mang hàm ý trang trọng hơn, ám chỉ cụ thể đến một kẻ đào ngũ quân sự, một người rời khỏi đơn vị quân đội của mình mà không được phép. Cách sử dụng này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, với thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự bất trung hoặc hèn nhát. Theo thời gian, từ này cũng đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như ám chỉ một người từ bỏ gia đình, bạn bè hoặc trách nhiệm xã hội của mình. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn thường được liên kết nhất với hành vi đào ngũ quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ

namespace
Ví dụ:
  • The soldier's decision to become a deserter left his commander and fellow soldiers in a tough spot, as they now had to complete their mission with one less member.

    Quyết định đào ngũ của người lính khiến chỉ huy và những người lính đồng đội rơi vào tình thế khó khăn, vì giờ đây họ phải hoàn thành nhiệm vụ khi thiếu đi một thành viên.

  • The army captured several deserters during their search through the forest, which gave them valuable information about the enemy's whereabouts.

    Quân đội đã bắt được một số kẻ đào ngũ trong quá trình tìm kiếm xuyên rừng, nhờ đó họ có được thông tin giá trị về nơi ở của kẻ thù.

  • The deserter's family faced harsh consequences, as they were ostracized by their neighbors and forced to explain their loved one's failure to serve.

    Gia đình của kẻ đào ngũ phải đối mặt với hậu quả khắc nghiệt khi bị hàng xóm xa lánh và buộc phải giải thích về việc người thân của họ không phục vụ.

  • The deserter's cowardice caused outrage among his peers, who felt that his actions dishonored them all and put their safety at risk.

    Sự hèn nhát của kẻ đào ngũ đã gây ra sự phẫn nộ trong số những người đồng cấp của anh ta, những người cảm thấy rằng hành động của anh ta đã làm mất danh dự của tất cả họ và gây nguy hiểm cho sự an toàn của họ.

  • The deserter faced serious legal and military penalties, including imprisonment and a dishonorable discharge.

    Kẻ đào ngũ phải đối mặt với các hình phạt pháp lý và quân sự nghiêm trọng, bao gồm cả việc bị cầm tù và bị đuổi khỏi quân ngũ.

  • The deserter's decision was heavily influenced by the harsh conditions of war and the fear of losing his life, which led many others to question whether they could make the same choice.

    Quyết định của người đào ngũ chịu ảnh hưởng nặng nề bởi điều kiện khắc nghiệt của chiến tranh và nỗi sợ mất mạng, khiến nhiều người khác tự hỏi liệu họ có thể đưa ra lựa chọn tương tự hay không.

  • The deserter's decision put a strain on his family's finances, as they had to find a way to cope without his wages.

    Quyết định của kẻ đào ngũ đã gây áp lực lên tài chính của gia đình anh, vì họ phải tìm cách xoay xở khi không có tiền lương của anh.

  • The deserter's act was seen as a betrayal by the entire army, and it affected morale as soldiers questioned whether they could trust their comrades.

    Hành động của kẻ đào ngũ bị toàn thể quân đội coi là sự phản bội, và nó ảnh hưởng đến tinh thần khi những người lính đặt câu hỏi liệu họ có thể tin tưởng đồng đội của mình hay không.

  • The deserter's story is a cautionary tale about the dangers of giving up during times of crisis, as his actions have left a lasting stigma.

    Câu chuyện của kẻ đào ngũ là một câu chuyện cảnh báo về những nguy hiểm khi bỏ cuộc trong thời điểm khủng hoảng, vì hành động của anh ta đã để lại vết nhơ lâu dài.

  • The deserter's decision highlighted the complex moral dilemmas of war, as many soldiers grapple with similar questions about whether the cost of service is worth the risk.

    Quyết định của người đào ngũ nêu bật những vấn đề đạo đức phức tạp của chiến tranh, khi nhiều người lính phải vật lộn với những câu hỏi tương tự về việc liệu chi phí phục vụ có đáng để mạo hiểm hay không.