Định nghĩa của từ fugitive

fugitivenoun

chạy trốn

/ˈfjuːdʒətɪv//ˈfjuːdʒətɪv/

Nguồn gốc của từ "fugitive" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "fugARE", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "thoát khỏi". Từ tiếng Latin này có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) "*bheug-" và "*h₁eg*", có nghĩa là "vội vã" và "khiến người ta phải đi". Trong tiếng Anh trung đại, từ "fuge" đã đi vào ngôn ngữ này, có nghĩa là "người chạy trốn". Đến thế kỷ 14, từ này đã phát triển thành "fugatyfuge", dùng để chỉ một loại sáng tác nhạc có giai điệu đối âm mô phỏng sự chạy trốn của một giai điệu riêng biệt, được gọi là "chủ ngữ fugue". Trong cách sử dụng hiện đại, "fugitive" thường dùng để chỉ một người đang chạy trốn khỏi một cơ quan có thẩm quyền hoặc hệ thống pháp luật do phạm tội, lệnh hoặc hành động pháp lý khác. Từ này cũng được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như mô tả một thủ pháp văn học chạy trốn hoặc thoát khỏi một nhân vật hoặc tình huống thống trị. Do đó, từ "fugitive" hiện là minh chứng cho di sản ngôn ngữ chung của chúng ta, bắt nguồn từ tiếng Latin và nguồn gốc PIE đã giúp phát triển sự hiểu biết của chúng ta về chuyển động, sự thoát ly và hành động pháp lý trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm

meaningnhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)

examplefugitive verses: những bài thơ có giá trị nhất thời

meaningthoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền

examplea fugitive colour: màu không bền, màu chóng phai

type danh từ

meaningkẻ trốn tránh, người lánh nạn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du

examplefugitive verses: những bài thơ có giá trị nhất thời

namespace
Ví dụ:
  • The police are in pursuit of the fugitive, who has beenaccused of a serious crime.

    Cảnh sát đang truy đuổi kẻ chạy trốn, kẻ bị buộc tội phạm tội nghiêm trọng.

  • Jake became a fugitive after failing to appear in court for his trial.

    Jake trở thành kẻ bỏ trốn sau khi không ra hầu tòa để xét xử.

  • The infamous bank robber Charlie Simpson has been on the run for over a year, making him a notorious fugitive.

    Tên cướp ngân hàng khét tiếng Charlie Simpson đã bỏ trốn hơn một năm, trở thành kẻ chạy trốn khét tiếng.

  • Interpol has issued an international warrant for the arrest of the fugitive, who is suspected of human trafficking.

    Interpol đã ban hành lệnh truy nã quốc tế đối với kẻ chạy trốn này, kẻ bị tình nghi buôn người.

  • The fugitive, who escaped from prison last night, is still at large and poses a significant danger to the community.

    Kẻ trốn thoát khỏi nhà tù đêm qua vẫn đang lẩn trốn và gây ra mối nguy hiểm đáng kể cho cộng đồng.

  • The police have been tirelessly searching for the fugitive, hoping to track him down before he causes any further harm.

    Cảnh sát đã không ngừng tìm kiếm kẻ chạy trốn, hy vọng sẽ lần ra được hắn trước khi hắn gây ra thêm bất kỳ tổn hại nào nữa.

  • In order to avoid becoming a fugitive, the accused agreed to surrender himself to the authorities in exchange for a reduced sentence.

    Để tránh trở thành kẻ bỏ trốn, bị cáo đã đồng ý đầu thú với chính quyền để đổi lấy mức án giảm nhẹ.

  • The fugitive, who has been avoiding arrest for months, finally surrendered to the authorities after a dramatic standoff at a local Starbucks.

    Kẻ chạy trốn, người đã trốn tránh việc bắt giữ trong nhiều tháng, cuối cùng đã đầu hàng chính quyền sau một cuộc đối đầu kịch tính tại một quán Starbucks địa phương.

  • The fugitive has been hiding out in an abandoned warehouse, waiting for the right moment to make a daring escape.

    Kẻ chạy trốn đã trốn trong một nhà kho bỏ hoang, chờ đợi thời điểm thích hợp để thực hiện một cuộc trốn thoát táo bạo.

  • The fugitive, who is believed to be armed and dangerous, should be approached with caution and care by law enforcement officials.

    Kẻ chạy trốn, được cho là có vũ trang và nguy hiểm, cần phải được các cơ quan thực thi pháp luật tiếp cận một cách thận trọng và cẩn thận.

Từ, cụm từ liên quan