tính từ
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất
vagabond life: cuộc sống lang thang
(nghĩa bóng) vẩn vơ
vagabond thoughts: ý nghĩ vẩn vơ
danh từ
người lang thang lêu lổng
vagabond life: cuộc sống lang thang
(thông tục) tên du đãng
vagabond thoughts: ý nghĩ vẩn vơ