Định nghĩa của từ escapism

escapismnoun

sự thoát ly

/ɪˈskeɪpɪzəm//ɪˈskeɪpɪzəm/

Từ "escapism" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ek" (có nghĩa là "ra khỏi") và "sphaira" (có nghĩa là "spheres" hoặc "stories"). Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này dùng để chỉ nghệ thuật kể chuyện hoặc viết tiểu thuyết, đặc biệt là trong bối cảnh của các thể loại khoa học viễn tưởng và kỳ ảo mới nổi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả hành động tạm thời rời khỏi thực tế thường ngày hoặc tầm thường của một người và tham gia vào một thế giới giàu trí tưởng tượng hoặc kỳ ảo hơn. Điều này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như đọc sách, xem phim hoặc tham gia vào một sở thích. Ngày nay, thuật ngữ "escapism" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc hành vi nào giúp tạm thời giải tỏa căng thẳng và thách thức của cuộc sống hàng ngày, thường đóng vai trò là cơ chế đối phó hoặc giải tỏa căng thẳng.

Tóm Tắt

type danh từ (văn học)

meaningkhuynh hướng thoát ly thực tế

meaningphái thoát ly thực tế

namespace
Ví dụ:
  • Emily turned to escapism once again, losing herself in a summer romance novel as she tried to forget about the stresses of her exams.

    Emily lại tìm đến sự thoát ly thực tế một lần nữa, đắm chìm vào một cuốn tiểu thuyết lãng mạn mùa hè khi cô cố gắng quên đi những căng thẳng trong kỳ thi.

  • After a long day at work, Jack would often retreat into a video game, using escapism to escape the mundane realities of his everyday life.

    Sau một ngày dài làm việc, Jack thường chìm vào trò chơi điện tử, coi đó là cách thoát ly khỏi thực tế tầm thường trong cuộc sống thường ngày.

  • During the pandemic, many people turned to social media as a form of escapism, scrolling through their feeds as a way to temporarily escape the monotony of their current reality.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều người đã chuyển sang sử dụng mạng xã hội như một hình thức giải trí, lướt qua các trang tin tức như một cách để tạm thời thoát khỏi sự đơn điệu của thực tế hiện tại.

  • Sarah sought escapism in music, getting lost in the rhythm and melody as she tried to escape the pain of a recent breakup.

    Sarah tìm kiếm sự thoát ly trong âm nhạc, đắm chìm vào nhịp điệu và giai điệu khi cô cố gắng thoát khỏi nỗi đau sau cuộc chia tay gần đây.

  • Mary found solace in cooking, thoroughly enjoying the process of preparing a meal as a way to escape the turmoil in her personal life.

    Mary tìm thấy niềm an ủi trong việc nấu ăn, tận hưởng trọn vẹn quá trình chuẩn bị bữa ăn như một cách để thoát khỏi những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân.

  • Taylor discovered a new hobby, painting, as a means of escapism, relishing in the freedom and peacefulness it brought her.

    Taylor đã khám phá ra một sở thích mới, hội họa, như một phương tiện để thoát ly thực tại, tận hưởng sự tự do và yên bình mà nó mang lại.

  • After Hurricane Katrina destroyed her home, Jessica turned to crafting as a form of escapism, finding solace in the simple act of creating something beautiful.

    Sau khi cơn bão Katrina phá hủy ngôi nhà của mình, Jessica chuyển sang làm đồ thủ công như một hình thức giải thoát, tìm thấy niềm an ủi trong hành động đơn giản là tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ.

  • John became absorbed in reading classic literature, using escapism as a way to escape his own problems and escape to another time and place.

    John đắm chìm vào việc đọc văn học cổ điển, coi đó là cách thoát ly thực tại để thoát khỏi những vấn đề của riêng mình và đến một không gian và thời gian khác.

  • Sarah's daughter Laura found comfort in coloring books, using the intricate designs as a way to escape from the day's stresses and find a sense of calm.

    Con gái của Sarah là Laura tìm thấy niềm an ủi trong những cuốn sách tô màu, sử dụng những thiết kế phức tạp như một cách để thoát khỏi những căng thẳng trong ngày và tìm thấy cảm giác bình tĩnh.

  • During her chemotherapy treatments, Karen allowed herself to escape through music, imagining herself in a different place as she listened to her favorite songs.

    Trong thời gian điều trị hóa trị, Karen cho phép mình trốn thoát qua âm nhạc, tưởng tượng mình đang ở một nơi khác khi lắng nghe những bài hát yêu thích.