Định nghĩa của từ amusing

amusingadjective

vui thích

/əˈmjuːzɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "amusing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "amusant", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "amuere", có nghĩa là "lừa dối, quyến rũ". Nghĩa gốc của "amusing" này thiên về việc làm ai đó mất tập trung hoặc mất tập trung, thay vì chỉ đơn giản là khiến họ cười. Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang bao gồm ý tưởng về sự giải trí và sự vui vẻ, cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại là "gây ra tiếng cười hoặc sự thích thú".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển

examplehighly amusing: làm cười vỡ bụng

namespace
Ví dụ:
  • The stand-up comedian had the audience in stitches with her amusing jokes.

    Nghệ sĩ hài độc thoại khiến khán giả cười nghiêng ngả với những trò đùa hài hước của mình.

  • The children found the clown's antics at the birthday party extremely amusing.

    Những đứa trẻ thấy trò hề của chú hề tại bữa tiệc sinh nhật vô cùng buồn cười.

  • His impersonations of famous celebrities were absolutely amusing.

    Những màn bắt chước người nổi tiếng của anh ấy thực sự rất buồn cười.

  • The amusing anecdotes shared during dinner became the highlight of the evening.

    Những giai thoại thú vị được chia sẻ trong bữa tối đã trở thành điểm nhấn của buổi tối đó.

  • The lighthearted conversation between the friends left everyone amused and entertained.

    Cuộc trò chuyện vui vẻ giữa những người bạn khiến mọi người đều thích thú và vui vẻ.

  • Even the most serious people couldn't resist laughing at the funny incident that happened.

    Ngay cả những người nghiêm túc nhất cũng không thể nhịn cười trước sự việc hài hước này.

  • I found the TV show's plot to be quite amusing and delightful.

    Tôi thấy cốt truyện của chương trình truyền hình này khá thú vị và hấp dẫn.

  • The office pranks that the employees played on their boss left everyone amused and delighted.

    Những trò đùa nơi công sở mà nhân viên dành cho sếp của mình khiến mọi người đều thích thú và vui vẻ.

  • The amusing video clip went viral on social media and became a topic of conversation for days.

    Đoạn video clip thú vị này đã lan truyền trên mạng xã hội và trở thành chủ đề bàn tán trong nhiều ngày.

  • The performers' bow improvisations during a concert left the audience roaring with laughter and amusement.

    Những màn ngẫu hứng chơi vĩ cầm của người biểu diễn trong một buổi hòa nhạc khiến khán giả cười ồ lên và thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches