Định nghĩa của từ pleasurable

pleasurableadjective

thú vị

/ˈpleʒərəbl//ˈpleʒərəbl/

Từ "pleasurable" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ, "plais+" và "-ant", kết hợp lại tạo thành "plaisant". Từ "plaisant" được dùng để mô tả thứ gì đó mang lại niềm vui hoặc sự thích thú. Từ tiếng Pháp cổ "plais+" (có nghĩa là "pleasing") bắt nguồn từ tiếng Latin "placēre" (có nghĩa là "làm hài lòng"). Gốc của từ tiếng Latin này, "plac-," cũng được tìm thấy trong từ tiếng Anh "placate" (có nghĩa là "làm cho hòa bình hoặc hài hòa"). Từ tiếng Pháp cổ "-ant" (có nghĩa là "making") thường được gắn vào danh từ để tạo thành tính từ. Hậu tố này vẫn còn trong các từ tiếng Pháp hiện đại như "courant" (có nghĩa là "running") và "furieux" (có nghĩa là "furious"), cả hai đều bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "courir" (có nghĩa là "chạy") và "furie" (có nghĩa là "rage"). Trong trường hợp của "plaisant", hậu tố "-ant" đã biến nó thành một tính từ mô tả một cái gì đó mang lại niềm vui hoặc sự thích thú. Theo thời gian, cách viết của từ tiếng Anh đã thay đổi thành "pleasurable" khi việc sử dụng "-ant" không còn nữa. Ngày nay, "pleasurable" được sử dụng để mô tả các trải nghiệm, hoạt động hoặc những thứ mang lại niềm vui hoặc sự thỏa mãn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

namespace
Ví dụ:
  • Julia loves the pleasurable feeling of sinking into a hot bubble bath after a long day.

    Julia thích cảm giác dễ chịu khi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng sau một ngày dài.

  • The singer's soulful voice brought a pleasurable tingle down Sarah's spine.

    Giọng hát đầy cảm xúc của ca sĩ mang lại cảm giác thích thú chạy dọc sống lưng Sarah.

  • Mike relished in the pleasurable aroma of freshly brewed coffee as he entered the café.

    Mike tận hưởng mùi thơm dễ chịu của cà phê mới pha khi bước vào quán cà phê.

  • The soft fur of the kitten purring in his lap brought a pleasurable sensation to James' hands.

    Bộ lông mềm mại của chú mèo con đang gừ gừ trên đùi anh mang lại cảm giác dễ chịu cho đôi tay James.

  • The view from the mountaintop was pleasurable to Sarah's eyes, as she marvelled at the vivid hues of sunset.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thật đẹp mắt đối với Sarah khi cô ngạc nhiên trước những sắc màu rực rỡ của hoàng hôn.

  • Mark took delight in the pleasurable sensation of sand between his toes as he walked on the beach.

    Mark thích thú với cảm giác thích thú khi cát len ​​lỏi giữa các ngón chân khi anh đi bộ trên bãi biển.

  • Sophia loves the pleasurable rush of adrenaline that accompanies her skydiving hobby.

    Sophia thích cảm giác phấn khích tột độ khi tham gia trò nhảy dù.

  • The lullaby's melody brought a pleasurable calm to Emily's mind as she rocked her sleeping daughter.

    Giai điệu của bài hát ru mang lại cảm giác bình yên dễ chịu cho tâm trí Emily khi cô ru con gái đang ngủ.

  • The sun's gentle rays brought a pleasurable warmth to Laura's face as she sunbathed in the garden.

    Những tia nắng dịu nhẹ của mặt trời mang lại sự ấm áp dễ chịu cho khuôn mặt của Laura khi cô tắm nắng trong vườn.

  • Emma thoroughly enjoys the pleasurable sensation of a well-massaged back, courtesy of her trusty massage chair.

    Emma thực sự thích thú với cảm giác dễ chịu khi được mát-xa lưng nhờ chiếc ghế mát-xa đáng tin cậy của mình.