Định nghĩa của từ memorable

memorableadjective

đáng nhớ

/ˈmemərəbl//ˈmemərəbl/

Từ "memorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "memorabilis" bắt nguồn từ "memoria", có nghĩa là "memory" hoặc "ký ức". Hậu tố "-abilis" là hậu tố hình thành chuyển đổi tính từ "memoria" thành tính từ mô tả thứ gì đó có thể được ghi nhớ. Từ tiếng Anh "memorable" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa từ tiếng Latin. Một sự kiện, người hoặc vật đáng nhớ là thứ có khả năng được ghi nhớ hoặc gợi nhớ lại, do tầm quan trọng, tính bất thường hoặc bản chất ấn tượng của nó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ ý tưởng về một thứ gì đó được ghi nhớ mà còn cả tác động và ảnh hưởng của nó đối với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng ghi nhớ, không quên được

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks display at the Fourth of July celebrations was truly memorable, with their stunning colors and choreographed patterns lighting up the sky.

    Màn bắn pháo hoa mừng ngày Quốc khánh 4 tháng 7 thực sự đáng nhớ, với những màu sắc tuyệt đẹp và các họa tiết được biên đạo làm bừng sáng bầu trời.

  • After reading "To Kill a Mockingbird," I found the story completely unforgettable, and it has stayed with me all these years.

    Sau khi đọc "Giết con chim nhại", tôi thấy câu chuyện này thực sự khó quên và nó đã theo tôi suốt những năm qua.

  • The performance given by the acrobats in the circus left the audience in awe with their daring feats, making it an incredibly memorable experience.

    Màn biểu diễn của các nghệ sĩ nhào lộn trong rạp xiếc khiến khán giả vô cùng kinh ngạc với những chiến công táo bạo của họ, mang đến một trải nghiệm vô cùng đáng nhớ.

  • The family vacation to Disneyland was truly remarkable, with each day filled with unforgettable moments that our kids still talk about today.

    Kỳ nghỉ gia đình ở Disneyland thực sự đáng nhớ, mỗi ngày đều tràn ngập những khoảnh khắc khó quên mà bọn trẻ nhà tôi vẫn nhắc lại cho đến tận ngày nay.

  • The painting exhibited by the up-and-coming artist left an indelible impression on the viewers, making it one of the most memorable displays of the season.

    Bức tranh được nghệ sĩ mới nổi triển lãm đã để lại ấn tượng khó phai mờ cho người xem, khiến nó trở thành một trong những tác phẩm đáng nhớ nhất của mùa giải.

  • The speech given by the CEO of the company was incredibly inspiring, and the audience was left with a memorable and moving message.

    Bài phát biểu của CEO công ty vô cùng truyền cảm hứng và để lại cho khán giả một thông điệp đáng nhớ và xúc động.

  • The sunset over the Grand Canyon was one of the most beautiful and memorable sights any of us had ever seen.

    Cảnh hoàng hôn trên Grand Canyon là một trong những cảnh tượng đẹp nhất và đáng nhớ nhất mà chúng tôi từng thấy.

  • The charity ball, organized by the local community, was a magnificently memorable event filled with entertainment, delicious food, and celebration.

    Buổi dạ hội từ thiện do cộng đồng địa phương tổ chức là một sự kiện đáng nhớ tuyệt vời với nhiều hoạt động giải trí, ẩm thực ngon và lễ kỷ niệm.

  • The biography of Mahatma Gandhi, with its inspiring stories and lessons, proved to be an exceptionally memorable read, reminding us of the power of peace and democracy.

    Tiểu sử của Mahatma Gandhi, với những câu chuyện và bài học đầy cảm hứng, là một tác phẩm đáng nhớ, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của hòa bình và dân chủ.

  • The chance meeting with an old friend, after many long years, was a day filled with memories and laughter, that remained etched in our hearts forever.

    Cuộc gặp gỡ tình cờ với người bạn cũ sau nhiều năm dài là một ngày tràn ngập kỷ niệm và tiếng cười, mãi mãi in sâu trong tim chúng tôi.