Định nghĩa của từ electric blue

electric bluenoun

màu xanh điện

/ɪˌlektrɪk ˈbluː//ɪˌlektrɪk ˈbluː/

Thuật ngữ "electric blue" bắt nguồn từ hiện tượng quan sát được trong các lần phóng điện cao áp, trong đó một ánh sáng màu xanh lam rõ rệt được phát ra trong quá trình ion hóa. Sắc xanh lam rực rỡ, nổi bật này lần đầu tiên được phát hiện trong các hồ quang điện của đèn hồ quang được sử dụng làm đèn vào cuối những năm 1800. Sắc thái quyến rũ, giống với màu sắc rực rỡ của một lần phóng điện, kể từ đó đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hội họa, thời trang và thiết kế. Do đó, thành ngữ "electric blue" xuất phát từ mối liên hệ giữa màu sắc bắt mắt này và hiện tượng hồ quang điện.

namespace
Ví dụ:
  • The neon sign outside the nightclub glowed electric blue, attracting a crowd of eager partygoers.

    Biển hiệu neon bên ngoài hộp đêm sáng rực màu xanh lam, thu hút đám đông người dự tiệc háo hức.

  • The mouse clicking online frenetically struggled to see the screen in the electric blue light of his computer screen.

    Con chuột nhấp chuột liên tục trên mạng phải vật lộn để nhìn thấy màn hình máy tính trong ánh sáng xanh điện.

  • As she dove into the crystal-clear waters, the electric blue fish dazzled her with their iridescent scales.

    Khi cô lặn xuống làn nước trong vắt, những chú cá xanh lam làm cô lóa mắt với lớp vảy óng ánh của chúng.

  • The electric blue headphones Ahmed wore pumped out a high-energy beat as he worked out, determined to break his fitness goals.

    Chiếc tai nghe điện màu xanh mà Ahmed đeo phát ra âm thanh tràn đầy năng lượng khi anh tập luyện, quyết tâm phá vỡ mục tiêu thể dục của mình.

  • The electric blue power meters on the cyclists' bikes measured their output as they sped down the mountain, their faces concealed by helmets.

    Đồng hồ đo công suất điện màu xanh trên xe đạp của người đi xe đạp đo công suất của họ khi họ lao xuống núi, khuôn mặt được che khuất bởi mũ bảo hiểm.

  • The electric blue Gotti motorbike in the showroom caught the eye of every passerby, its vivid color evidence of its high-performance capabilities.

    Chiếc xe máy điện Gotti màu xanh lam trong phòng trưng bày thu hút sự chú ý của mọi người qua đường, màu sắc sống động là bằng chứng cho thấy khả năng hoạt động hiệu suất cao của xe.

  • Hayley slipped on her electric blue high heels and balanced herself on her toes, eager to sashay into the room with a bang.

    Hayley xỏ chân vào đôi giày cao gót màu xanh điện và nhón chân, háo hức sải bước vào phòng một cách mạnh mẽ.

  • The electric blue hurricane lamp threw eerie shadows around the bedroom, and the wind howled outside as the protagonist huddled in the safety of his bed.

    Chiếc đèn bão màu xanh điện tạo ra những cái bóng kỳ lạ khắp phòng ngủ, và gió hú bên ngoài khi nhân vật chính co ro trong sự an toàn của chiếc giường.

  • The electric blue curtains in the living room matched the sofa and rug precisely; the room was a peaceful, calming sanctuary.

    Rèm cửa màu xanh điện trong phòng khách hoàn toàn phù hợp với ghế sofa và thảm; căn phòng là nơi ẩn náu yên bình, tĩnh lặng.

  • The electric blue feathers on the parrot caught the eye of the amused observers, who chuckled as it cawed exuberantly, perched on its favored branch.

    Bộ lông màu xanh điện của con vẹt thu hút sự chú ý của những người quan sát thích thú, họ cười khúc khích khi nó kêu quạ một cách phấn khích khi đậu trên cành cây ưa thích của nó.