Định nghĩa của từ neon

neonnoun

đèn neon

/ˈniːɒn//ˈniːɑːn/

Từ "neon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neon," có nghĩa là "mới". Điều này là do loại khí này được đặt tên theo từ tiếng Hy Lạp "new" vì nó được phát hiện vào năm 1898 bởi nhà hóa học người Scotland William Ramsay và nhà hóa học người Anh Morris Travers. Họ đã cô lập nó khỏi không khí bằng cách chọn lọc cho nó đi qua một số hóa chất, bao gồm cả phốt pho pentoxit, để loại bỏ các khí khác và để lại neon. Tên được đặt cho loại khí này vì nó được phát hiện khi Ramsay đang nghiên cứu các nguyên tố mới được phát hiện. Từ "neon" được chính thức chấp nhận là tên của loại khí này vào năm 1899.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

exampleneon light: đèn nê-ông

exampleneon sign: đèn nê-ông quảng cáo

namespace
Ví dụ:
  • The sign above the busy street was illuminated with bright neon lights that pulsated against the night sky.

    Biển hiệu phía trên con phố đông đúc được chiếu sáng bằng đèn neon sáng nhấp nháy trên nền trời đêm.

  • Neon pink and green hues flickered around the store front, catching the attention of passing pedestrians.

    Những sắc hồng neon và xanh lá cây nhấp nháy xung quanh mặt tiền cửa hàng, thu hút sự chú ý của người đi bộ qua đường.

  • The neon blue neon sign spelling out "Open" drew a crowd of excited customers to the newly opened store.

    Biển hiệu neon màu xanh neon có dòng chữ "Mở cửa" đã thu hút đám đông khách hàng háo hức đến cửa hàng mới khai trương.

  • The neon red "Exit" sign glowed ominously in the dimly lit corridor, urging the confused traveler to make their swift escape.

    Biển báo "Exit" màu đỏ neon sáng lên một cách đáng ngại trong hành lang thiếu sáng, thúc giục du khách bối rối nhanh chóng thoát ra.

  • The neon green souvenir shop flashed garishly in the bustling commercial area, attracting bargain hunters from miles around.

    Cửa hàng lưu niệm màu xanh neon nhấp nháy rực rỡ giữa khu thương mại nhộn nhịp, thu hút những người săn hàng hời từ nhiều dặm xung quanh.

  • Neon orange emergency signs dotted the countryside, warning drivers of dangerous curves and sharp bends ahead.

    Các biển báo khẩn cấp màu cam neon rải rác khắp vùng nông thôn, cảnh báo người lái xe về những khúc cua nguy hiểm và khúc cua gấp ở phía trước.

  • Neon blue and white waves beckoned beachgoers to the glistening shoreline below, promising a montage of vibrant colors in the crystal clear waters.

    Những con sóng xanh neon và trắng vẫy gọi du khách đến bờ biển lấp lánh bên dưới, hứa hẹn một bức tranh đầy màu sắc rực rỡ trên làn nước trong vắt.

  • A neon yellow construction sign flashed furiously at the traffic-jammed intersection, redirecting frustrated commuters towards a brand new alternate route.

    Một biển báo công trình màu vàng neon nhấp nháy dữ dội tại ngã tư đông đúc, hướng dẫn những người đi làm bực bội đi theo một tuyến đường thay thế hoàn toàn mới.

  • The neon purple billboard with a collection of dazzling graphics advertising an all-new music festival lit up the skyline, boasting an electrifying line-up of renowned artists.

    Biển quảng cáo màu tím neon với bộ sưu tập đồ họa rực rỡ quảng cáo một lễ hội âm nhạc hoàn toàn mới đã thắp sáng đường chân trời, tự hào có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The neon pink Vietnamese restaurant facing two of the busiest highways in town displayed a charming little neon sign reading "Welcome" in elegant Chinese font, welcoming all those on the hunt for authentic Vietnamese fare!

    Nhà hàng Việt Nam màu hồng neon nằm đối diện hai xa lộ đông đúc nhất thị trấn, trưng bày một biển hiệu neon nhỏ xinh có dòng chữ "Chào mừng" bằng phông chữ Trung Quốc thanh lịch, chào đón tất cả những ai đang tìm kiếm món ăn Việt Nam đích thực!