Định nghĩa của từ glowing

glowingadjective

phát sáng

/ˈɡləʊɪŋ//ˈɡləʊɪŋ/

Từ "glowing" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glōwan," có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "cháy". Người ta tin rằng từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "glawan," cũng có nghĩa là độ sáng. Theo thời gian, "glōwan" phát triển thành "glowen" rồi "glow," với hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo thành "glowing." Sự phát triển của từ này phản ánh cách chúng ta cảm nhận ánh sáng và nhiệt, liên kết độ sáng với sự ấm áp và sự sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrực sáng

meaninghồng hào đỏ ửng

meaningrực rỡ, sặc sỡ

exampleto paint in glowing colours: tô màu rực rỡ

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to rise, the Eastern sky turned a soft, glowing orange.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, bầu trời phía Đông chuyển sang màu cam nhạt rực rỡ.

  • The bride's face was aglow with happiness as she exchanged vows with her beloved.

    Gương mặt cô dâu rạng rỡ vì hạnh phúc khi trao lời thề với người mình yêu.

  • The new mother held her baby close, her eyes glowing with pride and exhaustion.

    Người mẹ mới ôm chặt đứa con của mình, đôi mắt sáng lên vì tự hào và mệt mỏi.

  • The beach bonfire cast a warm, golden glow across the faces of the group gathered around it.

    Đống lửa trại trên bãi biển tỏa ra ánh sáng vàng ấm áp trên khuôn mặt của những người tụ tập quanh đó.

  • The streetlamps cast a soft, pulsing glow down the empty alleyways at night.

    Những ngọn đèn đường tỏa ra thứ ánh sáng dịu nhẹ, nhấp nháy xuống những con hẻm vắng vẻ vào ban đêm.

  • The patient's skin was coated in a gentle, radiant glow after successfully undergoing chemotherapy.

    Da của bệnh nhân được phủ một lớp ánh sáng dịu nhẹ, rạng rỡ sau khi trải qua quá trình hóa trị thành công.

  • The light from the moon illuminated the fields with a captivating, meditative glow.

    Ánh trăng chiếu sáng cánh đồng với vẻ đẹp huyền ảo, quyến rũ.

  • The Christmas tree shimmered with a glowing aura under the bright lights of the holiday party.

    Cây thông Noel lấp lánh với vầng hào quang rực rỡ dưới ánh đèn rực rỡ của bữa tiệc ngày lễ.

  • The after-party were glowsticks being tossed around in the air, bringing an electric, shimmering glow into the space.

    Bữa tiệc sau đó có cảnh những que phát sáng được tung lên không trung, mang đến ánh sáng lấp lánh, điện ảnh khắp không gian.

  • The artwork on the gallery's walls emanated with a luminescent glow, capturing the audience's attention.

    Các tác phẩm nghệ thuật trên tường phòng trưng bày tỏa ra ánh sáng rực rỡ, thu hút sự chú ý của khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches