Định nghĩa của từ blazing

blazingadjective

rực rỡ

/ˈbleɪzɪŋ//ˈbleɪzɪŋ/

Từ "blazing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blāsian," có nghĩa là "thổi" hoặc "đốt cháy". Theo thời gian, "blāsian" đã phát triển thành "blazen," ám chỉ hành động đốt cháy dữ dội hoặc mạnh mẽ. Từ "blazing" nắm bắt hình ảnh trực quan của một thứ gì đó đang cháy dữ dội, như lửa hoặc mặt trời. Nó cũng phản ánh sức nóng và ánh sáng dữ dội liên quan đến quá trình đốt cháy như vậy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói

examplea blazing hot day: một ngày nóng như thiêu như đốt

exampleblazing sun: mặt trời sáng chói

meaningrõ ràng, rành rành, hiển nhiên

examplea blazing lie: lời nói dối rành rành

meaning(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)

exampleblazing scent: hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

namespace

extremely hot

cực kỳ nóng

Ví dụ:
  • blazing heat

    nhiệt độ rực rỡ

  • a blazing hot day

    một ngày nóng rực

  • The sun beat down on the desert, blazing through the thin veil of air in a fierce display of heat and light.

    Mặt trời chiếu xuống sa mạc, xuyên qua lớp không khí mỏng manh, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và nhiệt độ dữ dội.

  • The wildfire ripped through the forest, consuming everything in its path with a blazing inferno that roared and crackled like a dragon made of flames.

    Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi bằng ngọn lửa dữ dội, gầm rú và nổ lách tách như một con rồng lửa.

  • The neon signs of Times Square came alive at night, their brilliant, blazing colors illuminating the cityscape like diamonds in the darkness.

    Các biển hiệu neon ở Quảng trường Thời đại trở nên sống động vào ban đêm, màu sắc rực rỡ, rực rỡ của chúng chiếu sáng cảnh quan thành phố như những viên kim cương trong bóng tối.

extremely angry or full of strong emotion

cực kỳ tức giận hoặc đầy cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • She had a blazing row with Eddie and stormed out of the house.

    Cô ấy đã cãi nhau nảy lửa với Eddie và xông ra khỏi nhà.

Từ, cụm từ liên quan