Định nghĩa của từ scintillating

scintillatingadjective

scintilling

/ˈsɪntɪleɪtɪŋ//ˈsɪntɪleɪtɪŋ/

"Scintillating" bắt nguồn từ tiếng Latin "scintilla", có nghĩa là "tia lửa". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "scintille" và sau đó là "scintillate", có nghĩa là "lấp lánh". Mối liên hệ của từ này với tia lửa làm nổi bật mối liên hệ của nó với độ sáng và sự rực rỡ. Theo thời gian, "scintillating" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự lấp lánh theo nghĩa đen mà còn cả sự rực rỡ theo nghĩa bóng, sự dí dỏm và sự sắc sảo về mặt trí tuệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks display at the beach was absolutely scintillating, with vibrant colors bursting in the sky and leaving the audience in awe.

    Màn bắn pháo hoa trên bãi biển thực sự rực rỡ, với những màu sắc rực rỡ nổ tung trên bầu trời và khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Her voice was scintillating as she sang the national anthem at the Olympics opening ceremony, bringing tears to the eyes of the audience.

    Giọng hát của cô thật trong trẻo khi cô hát quốc ca tại lễ khai mạc Thế vận hội, khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The actress gave a scintillating performance in the play, her facial expressions and voice captivating the audience throughout.

    Nữ diễn viên đã có màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch, biểu cảm khuôn mặt và giọng nói của cô đã thu hút khán giả trong suốt vở kịch.

  • The stylish dress she wore made her appear scintillating, the shimmering fabric adding to her radiant beauty.

    Chiếc váy thời trang mà cô mặc khiến cô trông thật rạng rỡ, chất liệu vải lấp lánh càng làm tăng thêm vẻ đẹp rạng rỡ của cô.

  • The room was alive with scintillating conversations and laughter as the guests mingled at the gala event.

    Căn phòng tràn ngập tiếng trò chuyện và tiếng cười khi các vị khách giao lưu tại sự kiện long trọng này.

  • His presentation was scintillating, filled with interesting facts and captivating visuals that kept the audience engaged.

    Bài thuyết trình của anh ấy rất hấp dẫn, chứa đầy những thông tin thú vị và hình ảnh trực quan lôi cuốn khiến khán giả luôn chú ý.

  • The guitar solo in the middle of the song was scintillating, sending shivers down the listener's spine.

    Đoạn độc tấu guitar ở giữa bài hát thật tuyệt vời, khiến người nghe rùng mình.

  • The conversation between the two experts was scintillating, sparking new ideas and insights.

    Cuộc trò chuyện giữa hai chuyên gia rất thú vị, khơi dậy những ý tưởng và hiểu biết mới.

  • The politician's speech was scintillating, full of rousing rhetoric and passionate appeals.

    Bài phát biểu của chính trị gia rất hấp dẫn, đầy những lời hùng biện sôi nổi và lời kêu gọi đầy nhiệt huyết.

  • The scent of the wildflowers in the meadow was scintillating, filling the air with their sweet fragrance.

    Mùi hương của những bông hoa dại trên đồng cỏ lấp lánh, lan tỏa khắp không khí với hương thơm ngọt ngào.