danh từ
cây nến nhỏ
taper fingers: ngón tay búp măng
tính từ
vuốt, thon, nhọn, búp măng
taper fingers: ngón tay búp măng
côn
/ˈteɪpə(r)//ˈteɪpər/Từ "taper" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "taffer", có nghĩa là "candlestick" hoặc "đế nến". Từ này phát triển thành "tapere" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng trở thành "taper" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa gốc của "taper" là một ngọn nến cao, hẹp được sử dụng để thắp sáng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là để đưa linh hồn người đã khuất từ thế giới này sang thế giới bên kia. Cách sử dụng nến thon này vẫn có thể được nhìn thấy trong một số nghi lễ tôn giáo truyền thống ngày nay, chẳng hạn như lót nến bên trong các thánh đường để chuẩn bị cho tang lễ hoặc các buổi lễ tưởng niệm khác. Ngoài ý nghĩa tôn giáo, từ "taper" còn được dùng để mô tả những ngọn nến thắp sáng thấp hơn, cháy chậm hơn và đều hơn so với nến bấc hở truyền thống. Những cây nến thon này được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như đèn trang trí, đọc sách buổi tối hoặc các sự kiện đặc biệt như đám cưới hoặc lễ kỷ niệm ngày lễ. Ngày nay, ý nghĩa của "taper" đã mở rộng để chỉ nhiều vật phẩm khác nhau có hình dạng dần thu hẹp, thường trong bối cảnh cường độ giảm dần, chẳng hạn như vòi nước thon để giảm lưu lượng nước hoặc đường viền cổ thon trên một bộ quần áo. Tuy nhiên, mối liên hệ ban đầu với nến và các nghi lễ tôn giáo vẫn tồn tại, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và hấp dẫn của từ này.
danh từ
cây nến nhỏ
taper fingers: ngón tay búp măng
tính từ
vuốt, thon, nhọn, búp măng
taper fingers: ngón tay búp măng
Độ mờ của bóng đèn tạo ra sự thu hẹp dần dần khi trời tối dần.
Dòng suối ngày càng rộng ra khi chảy, nhưng cuối cùng lại thu hẹp lại thành một dòng nhỏ hẹp.
Con đường hẹp dần khi chúng tôi đi vào khu rừng rậm rạp, khiến chiều rộng xe của chúng tôi chỉ còn một làn đường.
Giọng nói của người phụ nữ lớn tuổi nhẹ nhàng, thể hiện tuổi tác và sự khôn ngoan của bà.
Thời gian trôi qua từng giờ, dần dần chìm vào sự tĩnh lặng của màn đêm.
Khi mặt trời lặn, màu sắc của bầu trời chuyển dần sang sắc cam và đỏ.
Sương mù bao phủ các ngọn núi bắt đầu tan dần khi ngày càng về khuya.
Tiếng sóng biển ngày càng xa dần và nhỏ dần thành tiếng thì thầm nhẹ nhàng.
Mùi hương của hoa dần dần biến mất, chỉ còn lại chút hương nước hoa thoang thoảng trong không khí.
Tiếng reo hò của đám đông ngày càng yếu dần khi chương trình gần kết thúc, khiến tiếng reo hò trở nên rõ ràng hơn.
Phrasal verbs