to become less strong
trở nên kém mạnh mẽ hơn
- The pain finally let up.
Cơn đau cuối cùng cũng dịu đi.
to make less effort
để làm ít nỗ lực hơn
- We mustn't let up now.
Chúng ta không được phép bỏ cuộc lúc này.
buông bỏ
////Cụm từ "let up" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Cụm từ này được hình thành bằng cách kết hợp hạt "let" với động từ "up", ban đầu có nghĩa là "rise" hoặc "ascend". Bản thân động từ "let" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ltegan", có nghĩa là "release" hoặc "allow". Trong giai đoạn tiếng Anh trung đại, từ này bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn như một hạt độc lập, thường đi trước một động từ khác để tạo thành một cụm động từ, chẳng hạn như "let go" hoặc "let out". Trong bối cảnh của "let up,", ý nghĩa của "up" phát triển từ việc ám chỉ chuyển động theo hướng thẳng đứng thành nghĩa bóng về cường độ hoặc lực, có nghĩa là "lessen" hoặc "abate". Vì vậy, cụm từ "let up" cuối cùng có nghĩa là "giảm hoặc giảm cường độ, lực hoặc áp lực dữ dội". Nhìn chung, lịch sử của "let up" cho thấy ngôn ngữ phát triển như thế nào theo thời gian, khi các ý nghĩa mới xuất hiện và các từ hiện có đảm nhận các chức năng mới.
to become less strong
trở nên kém mạnh mẽ hơn
Cơn đau cuối cùng cũng dịu đi.
to make less effort
để làm ít nỗ lực hơn
Chúng ta không được phép bỏ cuộc lúc này.