Định nghĩa của từ dumb animal

dumb animalnoun

con vật ngu ngốc

/ˌdʌm ˈænɪml//ˌdʌm ˈænɪml/

Thuật ngữ "dumb animal" dùng để chỉ một sinh vật không có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dumb", có nghĩa là "silent" hoặc "không thể nói". Vào thế kỷ 14, khi cụm từ "dumb animal" lần đầu tiên xuất hiện, nó được dùng để mô tả bất kỳ sinh vật học nào được coi là không có khả năng nói hoặc giao tiếp bằng giọng nói. Điều này không chỉ bao gồm các loài động vật không phải con người mà còn bao gồm cả những người bị khiếm khuyết về giọng nói hoặc khuyết tật trí tuệ. Tuy nhiên, khi cộng đồng khoa học hiểu rõ hơn về giao tiếp và trí thông minh của động vật, việc sử dụng thuật ngữ "dumb animal" đã trở nên lỗi thời và không còn được ưa chuộng trong cách nói hiện đại. Ngày nay, nó thường được coi là một mô tả mang tính miệt thị và không chính xác và bị các chuyên gia trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và hành vi động vật tránh sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer fed his dumb cows in the morning before heading to the market.

    Người nông dân cho đàn bò ngốc nghếch của mình ăn vào buổi sáng trước khi ra chợ.

  • The veterinarian gave the dumb horse a shot to sedate it for the procedure.

    Bác sĩ thú y đã tiêm cho con ngựa câm một mũi thuốc để gây mê cho nó trước khi tiến hành phẫu thuật.

  • The shepherd led his flock of dumb sheep across the fields, shielding them from predators.

    Người chăn cừu dẫn đàn cừu câm của mình băng qua cánh đồng, che chở chúng khỏi những kẻ săn mồi.

  • The guard dog barked wildly at the dumb burglar, warning its masters of the intruder.

    Con chó bảo vệ sủa dữ dội vào tên trộm câm, cảnh báo chủ của nó về kẻ đột nhập.

  • The sailor shooed away the dumb seagulls from the ship's bamboozle.

    Người thủy thủ xua đuổi những con mòng biển ngốc nghếch ra khỏi con tàu.

  • The zookeeper provided grains to the dumb camels to ensure their well-being.

    Người trông coi sở thú đã cung cấp ngũ cốc cho những con lạc đà ngốc để đảm bảo sức khỏe của chúng.

  • The huntsman aimed his rifle at the dumb deer which he wanted to bring home for the feast.

    Người thợ săn chĩa súng vào con nai ngốc nghếch mà anh ta muốn mang về nhà để làm tiệc.

  • The coach spent hours training the dumb horses for the upcoming equestrian competition.

    Người huấn luyện đã dành nhiều giờ để huấn luyện những chú ngựa ngốc nghếch cho cuộc thi cưỡi ngựa sắp tới.

  • The librarian shushed the dumb parrot when it squeaked too loudly in the silent library.

    Người thủ thư ra hiệu cho con vẹt câm im lặng khi nó kêu quá to trong thư viện yên tĩnh.

  • The zoologist observed the dumb hippos splashing about in their territory, fascinated by their behavior.

    Nhà động vật học quan sát những con hà mã ngốc nghếch đang vùng vẫy trong lãnh thổ của mình và bị cuốn hút bởi hành vi của chúng.