Định nghĩa của từ lion

lionnoun

(loài) sư tử

/ˈlʌɪən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lion" có một lịch sử phong phú. Những bản ghi âm sớm nhất được biết đến của từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "λεων" (leon), có nghĩa là "lion". Từ tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "leuk-", cũng có nghĩa là "lion". Người La Mã sau đó đã tiếp thu từ tiếng Hy Lạp và Latinh hóa nó thành "leo", vẫn được sử dụng trong các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Pháp ("lion"), tiếng Tây Ban Nha ("león") và tiếng Ý ("leone"). Tiếng Anh cổ cũng mượn từ này từ tiếng Latin và nó phát triển thành "lion" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này vẫn tương đối nhất quán, với từ "lion" hiện đang được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ loài mèo lớn hùng vĩ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon sư tử

meaning(thiên văn học) (Lion) cung Sư tử

meaning(số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm

exampleto see the lions: đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)

namespace
Ví dụ:
  • The king of the jungle, the lion, prowled through the savanna in search of prey.

    Chúa tể của rừng xanh, sư tử, rảo bước qua thảo nguyên để tìm kiếm con mồi.

  • Despite fearsome roars and intimidating manes, these lions were too intrigued by our safari van to attack.

    Mặc dù có tiếng gầm đáng sợ và bờm đe dọa, những con sư tử này quá tò mò trước xe safari của chúng tôi nên không tấn công.

  • The pride of lions would not let their cubs out of their sight, actively protecting them from predators.

    Kiêu hãnh của loài sư tử sẽ không để con mình rời khỏi tầm mắt, chúng luôn tích cực bảo vệ con mình khỏi những kẻ săn mồi.

  • The lioness spotted us before we even saw her, signaling to her brethren to remain alert.

    Con sư tử cái đã phát hiện ra chúng tôi trước khi chúng tôi nhìn thấy nó, ra hiệu cho đồng loại của nó cảnh giác.

  • The once majestic lion struggled to hunt, now frail from a desperate lack of food and water.

    Con sư tử từng oai nghiêm phải vật lộn để săn mồi, giờ đây trở nên yếu ớt vì thiếu thức ăn và nước uống.

  • The zookeeper watched in awe as the lioness groomed her cubs, ensuring their every need was met.

    Người trông coi sở thú vô cùng kinh ngạc khi thấy sư tử cái chải chuốt cho đàn con của mình, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng.

  • The lion's territory was vast, stretching as far as the eye could see, and filled with audible warnings of other predators.

    Lãnh thổ của sư tử rất rộng lớn, trải dài đến tận chân trời và đầy rẫy những tiếng cảnh báo từ những loài săn mồi khác.

  • The lion's roar rang out across the African savanna, a primal reminder of its unmatched dominance.

    Tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp thảo nguyên châu Phi, một lời nhắc nhở nguyên thủy về sự thống trị vô song của nó.

  • The father lion roamed the grasslands, searching for a suitable location to showcase his epic roar and further establish territory.

    Sư tử cha lang thang trên đồng cỏ, tìm kiếm địa điểm thích hợp để thể hiện tiếng gầm dữ dội của mình và thiết lập thêm lãnh thổ.

  • The lion's demeanor was ferocious yet dignified, unmistakably regal in his posture, and as we watched, we felt blessed to encounter such a majestic creature.

    Thái độ của con sư tử hung dữ nhưng vẫn trang nghiêm, tư thế của nó thể hiện rõ sự uy nghiêm, và khi chúng tôi quan sát, chúng tôi cảm thấy thật may mắn khi được gặp một sinh vật uy nghi như vậy.

Thành ngữ

the lion’s den
a difficult situation in which you have to face a person or people who are unfriendly or aggressive towards you
the lion’s share (of something)
the largest or best part of something when it is divided
to beard the lion in his den
to go to see an important or powerful person to tell them that you disagree with them, that you want something, etc.