Định nghĩa của từ llama

llamanoun

lạc đà không bướu

/ˈlɑːmə//ˈlɑːmə/

Từ "llama"! Đây là một thuật ngữ hấp dẫn với lịch sử phong phú. Thuật ngữ "llama" bắt nguồn từ tiếng Quechua, được Đế chế Inca sử dụng ở Peru và các vùng khác của Nam Mỹ. Trong tiếng Quechua, từ "llama" có nghĩa là "load" hoặc "burden", ám chỉ khả năng mang vác nặng của loài vật này. Những người chinh phục Tây Ban Nha đã đến Peru vào thế kỷ 16 và áp dụng thuật ngữ "llama" từ cộng đồng người Quechua địa phương. Theo thời gian, từ "llama" đã được đưa vào tiếng Tây Ban Nha và cuối cùng lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, từ "llama" được sử dụng rộng rãi để chỉ loài động vật có vú thuần hóa có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nổi tiếng với chiếc cổ dài, bộ lông mềm và khả năng mang vác vật nặng. Đó không phải là một câu chuyện nguồn gốc hấp dẫn sao?

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) lạc đà không bướu

namespace
Ví dụ:
  • The llamas in the nearby field happily munched on grass, their long tongues curling around each bite.

    Những con lạc đà không bướu trên cánh đồng gần đó vui vẻ nhai cỏ, chiếc lưỡi dài của chúng cuộn tròn quanh mỗi miếng cỏ.

  • During the hike, the group came across a herd of llamas, which provided a unique and unexpected experience.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, nhóm đã tình cờ gặp một đàn lạc đà không bướu, mang lại trải nghiệm độc đáo và bất ngờ.

  • While traveling through the Andes Mountains, the tourist was thrilled to meet a train full of llamas, which carried goods and people across the rugged terrain.

    Khi đi qua dãy núi Andes, du khách rất thích thú khi nhìn thấy một đoàn tàu chở đầy lạc đà không bướu chở hàng hóa và người băng qua địa hình hiểm trở.

  • The llama's thick, woolly coat provided warmth and protection against the chilly mountain air.

    Bộ lông dày và mềm mại của loài lạc đà này giúp giữ ấm và bảo vệ chúng khỏi không khí lạnh giá trên núi.

  • In the early morning, the llamas huddled together, their soft humming lulling their owners into a peaceful slumber.

    Vào sáng sớm, những chú lạc đà không bướu tụ tập lại với nhau, tiếng vo ve nhẹ nhàng của chúng đưa chủ nhân vào giấc ngủ yên bình.

  • The male llamas, or "castrated males," are called "culls," while the females are called "cows."

    Những con lạc đà đực, hay còn gọi là "con đực bị thiến", được gọi là "culls", trong khi những con lạc đà cái được gọi là "cows".

  • The llama's large, soulful eyes reflected the breathtaking Andean mountains, signaling the tranquility and serenity of the region.

    Đôi mắt to và đầy tâm hồn của chú lạc đà này phản chiếu hình ảnh dãy núi Andes ngoạn mục, báo hiệu sự yên bình và thanh thản của vùng đất này.

  • The llamas' ability to carry heavy loads up steep inclines has led to their frequently being used as transportation in the Andes.

    Khả năng mang vác vật nặng lên dốc đứng của lạc đà không bướu khiến chúng thường được dùng làm phương tiện di chuyển ở dãy Andes.

  • The llamas, prized for their wool and wool products, bring significant economic benefits to the communities relying on them in the Andes.

    Loài lạc đà không bướu này được đánh giá cao vì len và các sản phẩm từ len, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các cộng đồng sống dựa vào chúng ở dãy Andes.

  • The sound of llamas' gentle humming accompanied the travelers as they trudged through the mountains, reminding them that they were not alone in this vast territory.

    Tiếng kêu nhẹ nhàng của những chú lạc đà không bướu đồng hành cùng đoàn lữ hành khi họ lội bộ qua những ngọn núi, nhắc nhở họ rằng họ không đơn độc trên vùng đất rộng lớn này.