danh từ
(động vật học) con canguru
(số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây
(Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt
nội động từ
đi săn canguru
nhảy những bước dài
chuột túi
/ˌkæŋɡəˈruː//ˌkæŋɡəˈruː/Từ "kangaroo" bắt nguồn từ một ngôn ngữ thổ dân Úc, cụ thể là từ tiếng Djirbal được người bản địa nói ở khu vực hiện được gọi là phía bắc New South Wales. Trong tiếng Djirbal, từ để chỉ một loài thú có túi lớn, biết nhảy là "ganga-buru" hoặc "gunggir", có nghĩa là "I jump like a kangaroo" hoặc "loài nhỏ di chuyển nhanh". Khi người châu Âu lần đầu tiên đến Úc vào cuối thế kỷ 18, họ đã bắt gặp những loài động vật lớn, biết nhảy này và sử dụng thuật ngữ bản địa để mô tả chúng. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "kangaroo,", hiện được công nhận và sử dụng trên toàn thế giới. Từ "kangaroo" đã trở thành một phần của tiếng Anh và cũng được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ bản địa của Úc ngày nay. Nó đóng vai trò như lời nhắc nhở về mối liên hệ phức tạp giữa truyền thống của thổ dân Úc và môi trường tự nhiên, cũng như tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa và ngôn ngữ này cho các thế hệ tương lai.
danh từ
(động vật học) con canguru
(số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây
(Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt
nội động từ
đi săn canguru
nhảy những bước dài
Ở vùng hẻo lánh của Úc, một con kangaroo mẹ ôm chặt đứa con của mình trong túi.
Con kangaroo nhảy nhẹ nhàng qua đồng cỏ xanh tươi, để lại phía sau một vệt bụi.
Đôi chân sau khỏe mạnh của con kangaroo đẩy nó về phía trước với một chuyển động uyển chuyển, gần như không trọng lượng.
Con kangaroo đấu võ dữ dội với đối thủ bằng cách sử dụng bàn chân trước có móng vuốt để đấm và cào.
Người trông coi sở thú cho chú kangaroo ăn một bó cỏ khô, chiếc mõm dài và thon của chú kangaroo thò ra để ngậm thức ăn.
Bộ lông thô, nâu của kangaroo giúp chúng ngụy trang tự nhiên trên thảo nguyên, tránh xa những kẻ săn mồi.
Tiếng kêu trầm khàn của loài kangaroo vang vọng khắp khu rừng, giao tiếp với đồng loại của nó.
Cái nhìn bình thản như mắt nai của loài kangaroo trái ngược với bản năng bảo vệ lãnh thổ của chúng khi chúng bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi những kẻ xâm nhập.
Chế độ ăn của kangaroo chủ yếu là cỏ tươi và cây bụi, thỉnh thoảng bổ sung thêm vỏ cây và cành cây.
Túi của loài kangaroo cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho chú chuột túi nhỏ bé, mù lòa, nuôi dưỡng chú cho đến khi chú đủ trưởng thành để có thể phiêu lưu ra ngoài.