Định nghĩa của từ dolphin

dolphinnoun

(loài) cá heo

/ˈdɒlfɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dolphin" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời xa xưa. Thuật ngữ "dolphin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "delphís" (δελφίς), bắt nguồn từ loài động vật linh thiêng của thần Apollo trong thần thoại Hy Lạp, cá heo. Trong thần thoại cổ đại, cá heo gắn liền với thần Apollo và chúng thường được miêu tả trong nghệ thuật và văn học như biểu tượng của trí tuệ, lòng trung thành và tình bạn. Từ tiếng Anh "dolphin" được mượn từ tiếng Pháp cổ "doulphyn", bắt nguồn từ tiếng Latin "delphinus". Thuật ngữ tiếng Latin này ám chỉ cụ thể đến loài cá heo thông thường (Delphinus delphis), một loài cá voi có răng vẫn được tìm thấy ở các đại dương trên khắp thế giới ngày nay. Theo thời gian, thuật ngữ "dolphin" đã được sử dụng để mô tả không chỉ các loài cá heo phổ biến mà còn cả các loài cá voi có răng và cá heo chuột khác, cũng như các loài động vật có vú biển khác giống cá heo. Mặc dù có nguồn gốc từ thần thoại cổ đại, từ "dolphin" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và chính xác về mặt khoa học trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá heo mỏ

meaninghình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)

meaningcọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao

namespace
Ví dụ:
  • The group of dolphins playing in the ocean was a sight to behold.

    Cảnh tượng đàn cá heo nô đùa dưới đại dương thật là ngoạn mục.

  • The dolphin leapt out of the water, performing a perfect flip.

    Con cá heo nhảy ra khỏi mặt nước và thực hiện một cú lộn vòng hoàn hảo.

  • Scientists have discovered that dolphins are highly intelligent animals with complex social structures.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng cá heo là loài động vật rất thông minh với cấu trúc xã hội phức tạp.

  • The oceanarium's popular attractions include a tank filled with dolphins who delight visitors with tricks and jumps.

    Điểm tham quan nổi tiếng của thủy cung này bao gồm một bể chứa đầy cá heo, những chú cá heo làm du khách thích thú với những trò biểu diễn và cú nhảy.

  • The dolphin's smooth, gray body effortlessly glided through the water.

    Cơ thể xám mịn của chú cá heo lướt nhẹ nhàng trong nước.

  • The dolphins responded to their trainer's commands, splashing each other playfully.

    Những chú cá heo phản ứng lại mệnh lệnh của người huấn luyện bằng cách vui đùa té nước vào nhau.

  • Dolphins are known for their friendly and curious nature, and many people consider them to be a symbol of fun and joy.

    Cá heo được biết đến với bản tính thân thiện và tò mò, và nhiều người coi chúng là biểu tượng của sự vui vẻ và hạnh phúc.

  • Whether swimming in the open sea or in a tank, dolphins always seem to exude an air of intelligence and dignity.

    Cho dù bơi ngoài biển khơi hay trong bể, cá heo luôn toát lên vẻ thông minh và uy nghiêm.

  • Dolphins communicate with each other through a complex system of clicks and whistles, which have fascinated biologists for decades.

    Cá heo giao tiếp với nhau thông qua một hệ thống phức tạp gồm tiếng kêu lách cách và tiếng huýt sáo, điều này đã khiến các nhà sinh vật học phải chú ý trong nhiều thập kỷ.

  • As the dolphins swam gracefully past me, their movements seemed coordinated and harmonious, as if they were dancing with the waves themselves.

    Khi những chú cá heo bơi nhẹ nhàng ngang qua tôi, chuyển động của chúng có vẻ nhịp nhàng và hài hòa, như thể chúng đang nhảy múa cùng với sóng biển.